abbeverare tiếng Ý là gì?

abbeverare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng abbeverare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ abbeverare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm abbeverare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ abbeverare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

abbeverare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abbeverare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {water} nước, dung dịch nước, nước, khối nước (của sông, hồ...), sông nước; biển; đường thuỷ, thuỷ triều, triều, nước suối; nước tiểu, nước, nước bóng, nước láng (của kim cương, kim loại, tơ lụa), (hội họa) tranh màu nước, chèo ngược, (xem) deep, (xem) low, ở vào hoàn cảnh thuận lợi; thuận buồm xuôi gió, làm ai thèm chảy dãi, làm điều tốt không cần được trả ơn, (xem) fire, (xem) hold, (xem) above, như cá trên cạn; lạc lõng bỡ ngỡ trong một môi trường mới lạ, tiêu tiền như nước, (xem) deep, giội gáo nước lạnh vào; làm cho nản chí, nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích), tưới, tưới nước, cho uống nước, cung cấp nước, pha nước vào, làm gợn sóng, làm cho có vân sóng (trên tơ lụa), (tài chính) làm loãng (vốn), uống nước, đi uống nước, lấy nước ngọt, lấy nước (tàu thuỷ, ô tô), chảy nước, ứa nước, giảm bớt đi, làm dịu đi
- {supply water}

Thuật ngữ liên quan tới abbeverare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của abbeverare trong tiếng Ý

abbeverare có nghĩa là: * danh từ- {water} nước, dung dịch nước, nước, khối nước (của sông, hồ...), sông nước; biển; đường thuỷ, thuỷ triều, triều, nước suối; nước tiểu, nước, nước bóng, nước láng (của kim cương, kim loại, tơ lụa), (hội họa) tranh màu nước, chèo ngược, (xem) deep, (xem) low, ở vào hoàn cảnh thuận lợi; thuận buồm xuôi gió, làm ai thèm chảy dãi, làm điều tốt không cần được trả ơn, (xem) fire, (xem) hold, (xem) above, như cá trên cạn; lạc lõng bỡ ngỡ trong một môi trường mới lạ, tiêu tiền như nước, (xem) deep, giội gáo nước lạnh vào; làm cho nản chí, nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích), tưới, tưới nước, cho uống nước, cung cấp nước, pha nước vào, làm gợn sóng, làm cho có vân sóng (trên tơ lụa), (tài chính) làm loãng (vốn), uống nước, đi uống nước, lấy nước ngọt, lấy nước (tàu thuỷ, ô tô), chảy nước, ứa nước, giảm bớt đi, làm dịu đi- {supply water}

Đây là cách dùng abbeverare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abbeverare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {water} nước tiếng Ý là gì?
dung dịch nước tiếng Ý là gì?
nước tiếng Ý là gì?
khối nước (của sông tiếng Ý là gì?
hồ...) tiếng Ý là gì?
sông nước tiếng Ý là gì?
biển tiếng Ý là gì?
đường thuỷ tiếng Ý là gì?
thuỷ triều tiếng Ý là gì?
triều tiếng Ý là gì?
nước suối tiếng Ý là gì?
nước tiểu tiếng Ý là gì?
nước tiếng Ý là gì?
nước bóng tiếng Ý là gì?
nước láng (của kim cương tiếng Ý là gì?
kim loại tiếng Ý là gì?
tơ lụa) tiếng Ý là gì?
(hội họa) tranh màu nước tiếng Ý là gì?
chèo ngược tiếng Ý là gì?
(xem) deep tiếng Ý là gì?
(xem) low tiếng Ý là gì?
ở vào hoàn cảnh thuận lợi tiếng Ý là gì?
thuận buồm xuôi gió tiếng Ý là gì?
làm ai thèm chảy dãi tiếng Ý là gì?
làm điều tốt không cần được trả ơn tiếng Ý là gì?
(xem) fire tiếng Ý là gì?
(xem) hold tiếng Ý là gì?
(xem) above tiếng Ý là gì?
như cá trên cạn tiếng Ý là gì?
lạc lõng bỡ ngỡ trong một môi trường mới lạ tiếng Ý là gì?
tiêu tiền như nước tiếng Ý là gì?
(xem) deep tiếng Ý là gì?
giội gáo nước lạnh vào tiếng Ý là gì?
làm cho nản chí tiếng Ý là gì?
nhất thời (tiếng tăm) tiếng Ý là gì?
chóng bị quên (thành tích) tiếng Ý là gì?
tưới tiếng Ý là gì?
tưới nước tiếng Ý là gì?
cho uống nước tiếng Ý là gì?
cung cấp nước tiếng Ý là gì?
pha nước vào tiếng Ý là gì?
làm gợn sóng tiếng Ý là gì?
làm cho có vân sóng (trên tơ lụa) tiếng Ý là gì?
(tài chính) làm loãng (vốn) tiếng Ý là gì?
uống nước tiếng Ý là gì?
đi uống nước tiếng Ý là gì?
lấy nước ngọt tiếng Ý là gì?
lấy nước (tàu thuỷ tiếng Ý là gì?
ô tô) tiếng Ý là gì?
chảy nước tiếng Ý là gì?
ứa nước tiếng Ý là gì?
giảm bớt đi tiếng Ý là gì?
làm dịu đi- {supply water}