abbietto tiếng Ý là gì?

abbietto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng abbietto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ abbietto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm abbietto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ abbietto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

abbietto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abbietto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)
- {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn
- {vile} hèn hạ, đê hèn, tồi, kém, không có giá trị, (thông tục) thật là xấu, khó chịu
- {scurvy} đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, (y học) bệnh scobat
- {servile} (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ, nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện
- {slavish} có tính chất nô lệ, khúm núm, đê tiện, mù quáng

Thuật ngữ liên quan tới abbietto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của abbietto trong tiếng Ý

abbietto có nghĩa là: * danh từ- {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)- {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn- {vile} hèn hạ, đê hèn, tồi, kém, không có giá trị, (thông tục) thật là xấu, khó chịu- {scurvy} đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, (y học) bệnh scobat- {servile} (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ, nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện- {slavish} có tính chất nô lệ, khúm núm, đê tiện, mù quáng

Đây là cách dùng abbietto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abbietto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {base} cơ sở tiếng Ý là gì?
nền tiếng Ý là gì?
nền tảng tiếng Ý là gì?
nền móng tiếng Ý là gì?
đáy tiếng Ý là gì?
chấn đế tiếng Ý là gì?
căn cứ tiếng Ý là gì?
(toán học) đường đáy tiếng Ý là gì?
mặt đáy tiếng Ý là gì?
(toán học) cơ số tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) gốc từ tiếng Ý là gì?
(hoá học) Bazơ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) mất trí tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) khởi công tiếng Ý là gì?
bắt đầu làm (việc gì) tiếng Ý là gì?
đặt tên tiếng Ý là gì?
đặt cơ sở (cái gì) trên tiếng Ý là gì?
dựa vào tiếng Ý là gì?
căn cứ vào tiếng Ý là gì?
hèn hạ tiếng Ý là gì?
đê tiện tiếng Ý là gì?
khúm núm tiếng Ý là gì?
quỵ luỵ tiếng Ý là gì?
thường tiếng Ý là gì?
không quý (kim loại) tiếng Ý là gì?
giả (tiền)- {abject} hèn hạ tiếng Ý là gì?
thấp hèn tiếng Ý là gì?
đê tiện tiếng Ý là gì?
đáng khinh tiếng Ý là gì?
khốn khổ tiếng Ý là gì?
khốn nạn- {vile} hèn hạ tiếng Ý là gì?
đê hèn tiếng Ý là gì?
tồi tiếng Ý là gì?
kém tiếng Ý là gì?
không có giá trị tiếng Ý là gì?
(thông tục) thật là xấu tiếng Ý là gì?
khó chịu- {scurvy} đê tiện tiếng Ý là gì?
hèn hạ tiếng Ý là gì?
đáng khinh tiếng Ý là gì?
(y học) bệnh scobat- {servile} (thuộc) người nô lệ tiếng Ý là gì?
như người nô lệ tiếng Ý là gì?
nô lệ tiếng Ý là gì?
hoàn toàn lệ thuộc tiếng Ý là gì?
hèn hạ tiếng Ý là gì?
đê tiện- {slavish} có tính chất nô lệ tiếng Ý là gì?
khúm núm tiếng Ý là gì?
đê tiện tiếng Ý là gì?
mù quáng