abbozzare tiếng Ý là gì?

abbozzare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng abbozzare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ abbozzare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm abbozzare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ abbozzare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

abbozzare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abbozzare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {sketch} bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn, vẽ phác, phác hoạ; phác thảo
- {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
- {rough out}
- {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
- {draw; put up with}
- {tolerate; (Maritime) stop}

Thuật ngữ liên quan tới abbozzare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của abbozzare trong tiếng Ý

abbozzare có nghĩa là: * danh từ- {sketch} bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn, vẽ phác, phác hoạ; phác thảo- {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)- {rough out}- {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)- {draw; put up with}- {tolerate; (Maritime) stop}

Đây là cách dùng abbozzare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abbozzare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {sketch} bức vẽ phác tiếng Ý là gì?
bức phác hoạ tiếng Ý là gì?
bản tóm tắt tiếng Ý là gì?
bản phác thảo (một kế hoạch) tiếng Ý là gì?
vở ca kịch ngắn tiếng Ý là gì?
bản nhạc nhịp đơn tiếng Ý là gì?
vẽ phác tiếng Ý là gì?
phác hoạ tiếng Ý là gì?
phác thảo- {outline} nét ngoài tiếng Ý là gì?
đường nét tiếng Ý là gì?
hình dáng tiếng Ý là gì?
hình bóng tiếng Ý là gì?
nét phác tiếng Ý là gì?
nét đại cương tiếng Ý là gì?
đề cương tiếng Ý là gì?
sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) đặc điểm chính tiếng Ý là gì?
nguyên tắc chung tiếng Ý là gì?
vẽ phác tiếng Ý là gì?
phác thảo tiếng Ý là gì?
vẽ đường nét bên ngoài tiếng Ý là gì?
vạch hình dáng bên ngoài tiếng Ý là gì?
thảo những nét chính tiếng Ý là gì?
phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)- {rough out}- {draft} cặn tiếng Ý là gì?
nước vo gạo tiếng Ý là gì?
nước rửa bát (để nấu cho lợn...) tiếng Ý là gì?
bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft] tiếng Ý là gì?
bản phác thảo tiếng Ý là gì?
bản phác hoạ tiếng Ý là gì?
đồ án tiếng Ý là gì?
sơ đồ thiết kế tiếng Ý là gì?
bản dự thảo một đạo luật...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(quân sự) chế độ quân dịch tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) sự lấy ra tiếng Ý là gì?
sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) hối phiếu tiếng Ý là gì?
(quân sự) phân đội tiếng Ý là gì?
biệt phái tiếng Ý là gì?
phân đội tăng cường tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) gió lò tiếng Ý là gì?
sự kéo tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) sự vạch cỡ tiếng Ý là gì?
cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...) tiếng Ý là gì?
phác thảo tiếng Ý là gì?
phác hoạ tiếng Ý là gì?
dự thảo (một đạo luật...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(quân sự) bắt quân dịch tiếng Ý là gì?
thực hiện chế độ quân dịch đối với tiếng Ý là gì?
(quân sự) lấy ra tiếng Ý là gì?
rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá tiếng Ý là gì?
để xây gờ...)- {draw tiếng Ý là gì?
put up with}- {tolerate tiếng Ý là gì?
(Maritime) stop}