abusare tiếng Ý là gì?

abusare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng abusare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ abusare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm abusare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ abusare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

abusare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abusare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {misuse} sự dùng sai, sự lạm dụng, sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi, dùng sai, lạm dụng, hành hạ, bạc đâi, ngược đãi
- {exploit; take advantage}
- {trespass} sự xâm phạm, sự xâm lấn, (tôn giáo) sự xúc phạm, (pháp lý) sự vi phạm; sự phạm pháp, sự lạm dụng, xâm phạm, xâm lấn, xâm nhập trái phép, xúc phạm, (pháp lý) vi phạm; phạm pháp, lạm dụng, cấm vào

Thuật ngữ liên quan tới abusare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của abusare trong tiếng Ý

abusare có nghĩa là: * danh từ- {misuse} sự dùng sai, sự lạm dụng, sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi, dùng sai, lạm dụng, hành hạ, bạc đâi, ngược đãi- {exploit; take advantage}- {trespass} sự xâm phạm, sự xâm lấn, (tôn giáo) sự xúc phạm, (pháp lý) sự vi phạm; sự phạm pháp, sự lạm dụng, xâm phạm, xâm lấn, xâm nhập trái phép, xúc phạm, (pháp lý) vi phạm; phạm pháp, lạm dụng, cấm vào

Đây là cách dùng abusare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abusare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {misuse} sự dùng sai tiếng Ý là gì?
sự lạm dụng tiếng Ý là gì?
sự hành hạ tiếng Ý là gì?
sự bạc đâi tiếng Ý là gì?
sự ngược đãi tiếng Ý là gì?
dùng sai tiếng Ý là gì?
lạm dụng tiếng Ý là gì?
hành hạ tiếng Ý là gì?
bạc đâi tiếng Ý là gì?
ngược đãi- {exploit tiếng Ý là gì?
take advantage}- {trespass} sự xâm phạm tiếng Ý là gì?
sự xâm lấn tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) sự xúc phạm tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự vi phạm tiếng Ý là gì?
sự phạm pháp tiếng Ý là gì?
sự lạm dụng tiếng Ý là gì?
xâm phạm tiếng Ý là gì?
xâm lấn tiếng Ý là gì?
xâm nhập trái phép tiếng Ý là gì?
xúc phạm tiếng Ý là gì?
(pháp lý) vi phạm tiếng Ý là gì?
phạm pháp tiếng Ý là gì?
lạm dụng tiếng Ý là gì?
cấm vào