accanirsi tiếng Ý là gì?

accanirsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng accanirsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ accanirsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm accanirsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ accanirsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

accanirsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accanirsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...), mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng; cảm xúc mãnh liệt, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)
- {behave furiously; persist}
- {persevere} (+ in, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí

Thuật ngữ liên quan tới accanirsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của accanirsi trong tiếng Ý

accanirsi có nghĩa là: * danh từ- {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...), mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng; cảm xúc mãnh liệt, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)- {behave furiously; persist}- {persevere} (+ in, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí

Đây là cách dùng accanirsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accanirsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {rage} cơn thịnh nộ tiếng Ý là gì?
cơn giận dữ tiếng Ý là gì?
cơn dữ dội (đau...) tiếng Ý là gì?
sự cuồng bạo tiếng Ý là gì?
sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...) tiếng Ý là gì?
tính ham mê tiếng Ý là gì?
sự say mê tiếng Ý là gì?
sự mê cuồng (cái gì...) tiếng Ý là gì?
mốt thịnh hành tiếng Ý là gì?
mốt phổ biến tiếng Ý là gì?
cái hợp thị hiếu tiếng Ý là gì?
người được thiên hạ ưa chuộng một thời tiếng Ý là gì?
thi hứng tiếng Ý là gì?
cảm xúc mãnh liệt tiếng Ý là gì?
nổi cơn thịnh nộ tiếng Ý là gì?
nổi xung tiếng Ý là gì?
giận điên lên tiếng Ý là gì?
nổi cơn dữ dội (gió tiếng Ý là gì?
sóng...) tiếng Ý là gì?
hoành hành (bệnh...) tiếng Ý là gì?
diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)- {behave furiously tiếng Ý là gì?
persist}- {persevere} (+ in tiếng Ý là gì?
with) kiên nhẫn tiếng Ý là gì?
kiên trì tiếng Ý là gì?
bền gan tiếng Ý là gì?
bền chí