acconsentire tiếng Ý là gì?

acconsentire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acconsentire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ acconsentire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm acconsentire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acconsentire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acconsentire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acconsentire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {consent} sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập kê, (xem) silence, đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
- {agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...), cân bằng (các khoản chi thu...), đồng ý, sống với nhau như chó với mèo, (xem) differ
- {assent} sự chuẩn y, sự phê chuẩn, sự đồng ý, sự tán thành, assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...)
- {acquiesce} bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận

Thuật ngữ liên quan tới acconsentire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acconsentire trong tiếng Ý

acconsentire có nghĩa là: * danh từ- {consent} sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập kê, (xem) silence, đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành- {agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...), cân bằng (các khoản chi thu...), đồng ý, sống với nhau như chó với mèo, (xem) differ- {assent} sự chuẩn y, sự phê chuẩn, sự đồng ý, sự tán thành, assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...)- {acquiesce} bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận

Đây là cách dùng acconsentire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acconsentire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {consent} sự đồng ý tiếng Ý là gì?
sự ưng thuận tiếng Ý là gì?
sự bằng lòng tiếng Ý là gì?
sự thoả thuận tiếng Ý là gì?
sự tán thành) tiếng Ý là gì?
tuổi kết hôn tiếng Ý là gì?
tuổi cập kê tiếng Ý là gì?
(xem) silence tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
ưng thuận tiếng Ý là gì?
thoả thuận tiếng Ý là gì?
tán thành- {agree} đồng ý tiếng Ý là gì?
tán thành tiếng Ý là gì?
bằng lòng tiếng Ý là gì?
thoả thuận tiếng Ý là gì?
hoà thuận tiếng Ý là gì?
hợp với tiếng Ý là gì?
phù hợp với tiếng Ý là gì?
thích hợp với tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) hợp (về cách tiếng Ý là gì?
giống tiếng Ý là gì?
số...) tiếng Ý là gì?
cân bằng (các khoản chi thu...) tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
sống với nhau như chó với mèo tiếng Ý là gì?
(xem) differ- {assent} sự chuẩn y tiếng Ý là gì?
sự phê chuẩn tiếng Ý là gì?
sự đồng ý tiếng Ý là gì?
sự tán thành tiếng Ý là gì?
assent to đồng ý tiếng Ý là gì?
tán thành (đề nghị tiếng Ý là gì?
ý kiến tiếng Ý là gì?
lời tuyên bố...)- {acquiesce} bằng lòng tiếng Ý là gì?
ưng thuận tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
bằng lòng ngầm tiếng Ý là gì?
mặc nhận