accreditare tiếng Ý là gì?

accreditare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng accreditare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ accreditare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm accreditare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ accreditare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

accreditare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accreditare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {accredit} làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...), uỷ nhiệm làm (đại sứ...), (+ to, with) gán cho, quy cho, đổ cho
- {credit; provide with credentials; confirm}
- {show to be true}

Thuật ngữ liên quan tới accreditare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của accreditare trong tiếng Ý

accreditare có nghĩa là: * danh từ- {accredit} làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...), uỷ nhiệm làm (đại sứ...), (+ to, with) gán cho, quy cho, đổ cho- {credit; provide with credentials; confirm}- {show to be true}

Đây là cách dùng accreditare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accreditare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {accredit} làm cho người ta tin (ý kiến tiếng Ý là gì?
tin tức tiếng Ý là gì?
tin đồn...) tiếng Ý là gì?
làm cho được tín nhiệm tiếng Ý là gì?
gây uy tín cho (ai...) tiếng Ý là gì?
uỷ nhiệm làm (đại sứ...) tiếng Ý là gì?
(+ to tiếng Ý là gì?
with) gán cho tiếng Ý là gì?
quy cho tiếng Ý là gì?
đổ cho- {credit tiếng Ý là gì?
provide with credentials tiếng Ý là gì?
confirm}- {show to be true}