accumulo tiếng Ý là gì?

accumulo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng accumulo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ accumulo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm accumulo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ accumulo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

accumulo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accumulo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {backlog} dự trữ, phần đơn hàng chưa thực hiện được
- {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra), đống (giấy má, sách vở...), sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
- {hoard} kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, (khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí, trữ, tích trữ; dự trữ; dành dum, (nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...), tích trữ lương thực (lúc đói kém)
- {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá, (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp, (định ngữ) dự trữ, có sẵn, có dự trữ sẵn, đánh giá cao, coi thường, càng nhiều của càng tốt, tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng

Thuật ngữ liên quan tới accumulo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của accumulo trong tiếng Ý

accumulo có nghĩa là: * danh từ- {backlog} dự trữ, phần đơn hàng chưa thực hiện được- {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra), đống (giấy má, sách vở...), sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)- {hoard} kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, (khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí, trữ, tích trữ; dự trữ; dành dum, (nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...), tích trữ lương thực (lúc đói kém)- {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá, (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp, (định ngữ) dự trữ, có sẵn, có dự trữ sẵn, đánh giá cao, coi thường, càng nhiều của càng tốt, tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng

Đây là cách dùng accumulo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accumulo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {backlog} dự trữ tiếng Ý là gì?
phần đơn hàng chưa thực hiện được- {accumulation} sự chất đống tiếng Ý là gì?
sự chồng chất tiếng Ý là gì?
sự tích luỹ tiếng Ý là gì?
sự tích lại tiếng Ý là gì?
sự tích tụ tiếng Ý là gì?
sự góp nhặt tiếng Ý là gì?
sự làm giàu tiếng Ý là gì?
sự tích của tiếng Ý là gì?
sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra) tiếng Ý là gì?
đống (giấy má tiếng Ý là gì?
sách vở...) tiếng Ý là gì?
sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)- {hoard} kho tích trữ tiếng Ý là gì?
kho dự trữ tiếng Ý là gì?
chỗ cất giấu tiếng Ý là gì?
của dành dụm tiếng Ý là gì?
kho tài liệu thu thập được tiếng Ý là gì?
(khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí tiếng Ý là gì?
trữ tiếng Ý là gì?
tích trữ tiếng Ý là gì?
dự trữ tiếng Ý là gì?
dành dum tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...) tiếng Ý là gì?
tích trữ lương thực (lúc đói kém)- {store} sự có nhiều tiếng Ý là gì?
sự dồi dào tiếng Ý là gì?
dự trữ tiếng Ý là gì?
kho hàng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) cửa hàng tiếng Ý là gì?
cửa hiệu tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá tiếng Ý là gì?
(số nhiều) hàng tích trữ tiếng Ý là gì?
đồ dự trữ tiếng Ý là gì?
hàng để cung cấp tiếng Ý là gì?
(định ngữ) dự trữ tiếng Ý là gì?
có sẵn tiếng Ý là gì?
có dự trữ sẵn tiếng Ý là gì?
đánh giá cao tiếng Ý là gì?
coi thường tiếng Ý là gì?
càng nhiều của càng tốt tiếng Ý là gì?
tích trữ tiếng Ý là gì?
để dành tiếng Ý là gì?
cất trong kho tiếng Ý là gì?
giữ trong kho tiếng Ý là gì?
cho vào kho tiếng Ý là gì?
chứa tiếng Ý là gì?
đựng tiếng Ý là gì?
tích tiếng Ý là gì?
trau dồi tiếng Ý là gì?
bồi dưỡng