acetanilide tiếng Ý là gì?

acetanilide tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acetanilide trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ acetanilide tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm acetanilide tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acetanilide

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acetanilide tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acetanilide tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {acetanilide} (y học) thuốc giảm đau và hạ sốt .
- {crystalline organic powder used mainly in organic synthesis and formerly in certain medications (Chemistry)}

Thuật ngữ liên quan tới acetanilide

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acetanilide trong tiếng Ý

acetanilide có nghĩa là: * danh từ- {acetanilide} (y học) thuốc giảm đau và hạ sốt .- {crystalline organic powder used mainly in organic synthesis and formerly in certain medications (Chemistry)}

Đây là cách dùng acetanilide tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acetanilide tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {acetanilide} (y học) thuốc giảm đau và hạ sốt .- {crystalline organic powder used mainly in organic synthesis and formerly in certain medications (Chemistry)}