acquiescere tiếng Ý là gì?

acquiescere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acquiescere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ acquiescere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm acquiescere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acquiescere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acquiescere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acquiescere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {acquiesce} bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
- {submit} to submit oneself to... chịu phục tùng..., đệ trình, đưa ra ý kiến là, chịu, cam chịu, quy phục, trịnh trọng trình bày
- {yield} sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự cong, sự oằn, (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại, (tài chính) sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, (quân sự) giao, chuyển giao, (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu thua, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết
- {give in}
- {agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...), cân bằng (các khoản chi thu...), đồng ý, sống với nhau như chó với mèo, (xem) differ

Thuật ngữ liên quan tới acquiescere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acquiescere trong tiếng Ý

acquiescere có nghĩa là: * danh từ- {acquiesce} bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận- {submit} to submit oneself to... chịu phục tùng..., đệ trình, đưa ra ý kiến là, chịu, cam chịu, quy phục, trịnh trọng trình bày- {yield} sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự cong, sự oằn, (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại, (tài chính) sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, (quân sự) giao, chuyển giao, (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu thua, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết- {give in}- {agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...), cân bằng (các khoản chi thu...), đồng ý, sống với nhau như chó với mèo, (xem) differ

Đây là cách dùng acquiescere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acquiescere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {acquiesce} bằng lòng tiếng Ý là gì?
ưng thuận tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
bằng lòng ngầm tiếng Ý là gì?
mặc nhận- {submit} to submit oneself to... chịu phục tùng... tiếng Ý là gì?
đệ trình tiếng Ý là gì?
đưa ra ý kiến là tiếng Ý là gì?
chịu tiếng Ý là gì?
cam chịu tiếng Ý là gì?
quy phục tiếng Ý là gì?
trịnh trọng trình bày- {yield} sản lượng tiếng Ý là gì?
hoa lợi (thửa ruộng) tiếng Ý là gì?
hiệu suất (máy...) tiếng Ý là gì?
(tài chính) lợi nhuận tiếng Ý là gì?
lợi tức tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự cong tiếng Ý là gì?
sự oằn tiếng Ý là gì?
(nông nghiệp) sản xuất tiếng Ý là gì?
sản ra tiếng Ý là gì?
mang lại tiếng Ý là gì?
(tài chính) sinh lợi tiếng Ý là gì?
chịu thua tiếng Ý là gì?
chịu nhường tiếng Ý là gì?
(quân sự) giao tiếng Ý là gì?
chuyển giao tiếng Ý là gì?
(nông nghiệp) tiếng Ý là gì?
(tài chính) sinh lợi tiếng Ý là gì?
đầu hàng tiếng Ý là gì?
quy phục tiếng Ý là gì?
hàng phục tiếng Ý là gì?
khuất phục tiếng Ý là gì?
chịu thua tiếng Ý là gì?
chịu lép tiếng Ý là gì?
nhường tiếng Ý là gì?
cong tiếng Ý là gì?
oằn tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
chết- {give in}- {agree} đồng ý tiếng Ý là gì?
tán thành tiếng Ý là gì?
bằng lòng tiếng Ý là gì?
thoả thuận tiếng Ý là gì?
hoà thuận tiếng Ý là gì?
hợp với tiếng Ý là gì?
phù hợp với tiếng Ý là gì?
thích hợp với tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) hợp (về cách tiếng Ý là gì?
giống tiếng Ý là gì?
số...) tiếng Ý là gì?
cân bằng (các khoản chi thu...) tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
sống với nhau như chó với mèo tiếng Ý là gì?
(xem) differ