addobbare tiếng Ý là gì?

addobbare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng addobbare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ addobbare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm addobbare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ addobbare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

addobbare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ addobbare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {decorate} trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai)
- {adorn} tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng
- {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề, (pháp lý) danh sách hội thẩm, (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm, (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array), mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sắp hàng, dàn hàng; dàn trận, (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)

Thuật ngữ liên quan tới addobbare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của addobbare trong tiếng Ý

addobbare có nghĩa là: * danh từ- {decorate} trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai)- {adorn} tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng- {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề, (pháp lý) danh sách hội thẩm, (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm, (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array), mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sắp hàng, dàn hàng; dàn trận, (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)

Đây là cách dùng addobbare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ addobbare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {decorate} trang hoàng tiếng Ý là gì?
trang trí tiếng Ý là gì?
tặng thưởng huy chương tiếng Ý là gì?
tặng thưởng huân chương tiếng Ý là gì?
gắn huy chương (cho ai)- {adorn} tô điểm tiếng Ý là gì?
trang điểm tiếng Ý là gì?
trang trí tiếng Ý là gì?
trang hoàng- {array} sự dàn trận tiếng Ý là gì?
sự bày binh bố trận tiếng Ý là gì?
lực lượng quân đội tiếng Ý là gì?
dãy sắp xếp ngay ngắn tiếng Ý là gì?
hàng ngũ chỉnh tề tiếng Ý là gì?
(pháp lý) danh sách hội thẩm tiếng Ý là gì?
(thơ ca) quần áo tiếng Ý là gì?
đồ trang điểm tiếng Ý là gì?
(điện học) mạng anten ((cũng) antenna array) tiếng Ý là gì?
mặc quần áo tiếng Ý là gì?
diện tiếng Ý là gì?
trang điểm ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
sắp hàng tiếng Ý là gì?
dàn hàng tiếng Ý là gì?
dàn trận tiếng Ý là gì?
(pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)