addolorarsi tiếng Ý là gì?

addolorarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng addolorarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ addolorarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm addolorarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ addolorarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

addolorarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ addolorarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {grieve} gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng
- {sorrow} nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van, Chúa Giê,xu, buồn rầu, buồn phiền, đau xót, thương tiếc (ai)
- {mourn} (+ for, over) than khóc, thương tiếc, để tang, khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa
- {regret} lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc

Thuật ngữ liên quan tới addolorarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của addolorarsi trong tiếng Ý

addolorarsi có nghĩa là: * danh từ- {grieve} gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng- {sorrow} nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van, Chúa Giê,xu, buồn rầu, buồn phiền, đau xót, thương tiếc (ai)- {mourn} (+ for, over) than khóc, thương tiếc, để tang, khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa- {regret} lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc

Đây là cách dùng addolorarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ addolorarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {grieve} gây đau buồn tiếng Ý là gì?
làm đau lòng tiếng Ý là gì?
đau buồn tiếng Ý là gì?
đau lòng- {sorrow} nỗi đau đớn tiếng Ý là gì?
sự buồn rầu tiếng Ý là gì?
sự buồn phiền tiếng Ý là gì?
sự kêu than tiếng Ý là gì?
sự than van tiếng Ý là gì?
Chúa Giê tiếng Ý là gì?
xu tiếng Ý là gì?
buồn rầu tiếng Ý là gì?
buồn phiền tiếng Ý là gì?
đau xót tiếng Ý là gì?
thương tiếc (ai)- {mourn} (+ for tiếng Ý là gì?
over) than khóc tiếng Ý là gì?
thương tiếc tiếng Ý là gì?
để tang tiếng Ý là gì?
khóc tiếng Ý là gì?
thương tiếc tiếng Ý là gì?
thương xót tiếng Ý là gì?
xót xa- {regret} lòng thương tiếc tiếng Ý là gì?
sự hối tiếc tiếng Ý là gì?
sự ân hận tiếng Ý là gì?
rất lấy làm tiếc tiếng Ý là gì?
thương tiếc tiếng Ý là gì?
hối tiếc tiếng Ý là gì?
tiếc