aderire tiếng Ý là gì?

aderire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aderire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ aderire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm aderire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aderire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aderire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aderire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {adhere} dính chặt vào, bám chặt vào, tham gia, gia nhập, tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững, (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý
- {accrete} cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối, bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân, (thực vật học) lớn lên
- {join} nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia), nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp; đổ vào (con sông), đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào, (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up), bắt đầu giao chiến, nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau, (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì), chỗ nối, điểm nối, đường nối
- {cling} bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi, bám chặt lấy, giữ chặt lấy
- {cohere; assent}
- {comply} tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo
- {comply with; subscribe}
- {enlist} tuyển (quân), tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...), tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) binh nhì ((viết tắt) EM)

Thuật ngữ liên quan tới aderire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aderire trong tiếng Ý

aderire có nghĩa là: * danh từ- {adhere} dính chặt vào, bám chặt vào, tham gia, gia nhập, tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững, (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý- {accrete} cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối, bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân, (thực vật học) lớn lên- {join} nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia), nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp; đổ vào (con sông), đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào, (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up), bắt đầu giao chiến, nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau, (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì), chỗ nối, điểm nối, đường nối- {cling} bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi, bám chặt lấy, giữ chặt lấy- {cohere; assent}- {comply} tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo- {comply with; subscribe}- {enlist} tuyển (quân), tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...), tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) binh nhì ((viết tắt) EM)

Đây là cách dùng aderire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aderire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {adhere} dính chặt vào tiếng Ý là gì?
bám chặt vào tiếng Ý là gì?
tham gia tiếng Ý là gì?
gia nhập tiếng Ý là gì?
tôn trọng triệt để tiếng Ý là gì?
trung thành với tiếng Ý là gì?
gắn bó với tiếng Ý là gì?
giữ vững tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) tán thành tiếng Ý là gì?
đồng ý- {accrete} cùng phát triển tiếng Ý là gì?
cùng lớn lên thành một khối tiếng Ý là gì?
bôi dần lên quanh một hạt nhân tiếng Ý là gì?
phát triển dần lên quanh một hạt nhân tiếng Ý là gì?
(thực vật học) lớn lên- {join} nối lại tiếng Ý là gì?
chắp tiếng Ý là gì?
ghép tiếng Ý là gì?
buộc (cái nọ vào cái kia) tiếng Ý là gì?
nối liền tiếng Ý là gì?
thắt chặt tiếng Ý là gì?
hợp nhất tiếng Ý là gì?
kết hợp tiếng Ý là gì?
liên hiệp tiếng Ý là gì?
kết giao tiếng Ý là gì?
kết thân tiếng Ý là gì?
gia nhập tiếng Ý là gì?
nhập vào tiếng Ý là gì?
vào tiếng Ý là gì?
tiếp với tiếng Ý là gì?
gặp tiếng Ý là gì?
đổ vào (con sông) tiếng Ý là gì?
đi theo tiếng Ý là gì?
đến với tiếng Ý là gì?
đến gặp tiếng Ý là gì?
cùng tham gia tiếng Ý là gì?
trở về tiếng Ý là gì?
trở lại tiếng Ý là gì?
nối lại với nhau tiếng Ý là gì?
thắt chặt lại với nhau tiếng Ý là gì?
kết hợp lại với nhau tiếng Ý là gì?
liên hiệp với nhau tiếng Ý là gì?
kết thân với nhau tiếng Ý là gì?
gặp nhau tiếng Ý là gì?
nối tiếp nhau tiếng Ý là gì?
tham gia tiếng Ý là gì?
tham dự tiếng Ý là gì?
nhập vào tiếng Ý là gì?
xen vào tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) giáp với nhau tiếng Ý là gì?
tiếp giáp với nhau tiếng Ý là gì?
(quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up) tiếng Ý là gì?
bắt đầu giao chiến tiếng Ý là gì?
nắm chặt tay nhau tiếng Ý là gì?
bắt chặt tay nhau tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau tiếng Ý là gì?
câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì) tiếng Ý là gì?
chỗ nối tiếng Ý là gì?
điểm nối tiếng Ý là gì?
đường nối- {cling} bám vào tiếng Ý là gì?
dính sát vào tiếng Ý là gì?
níu lấy tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bám lấy tiếng Ý là gì?
trung thành (với) tiếng Ý là gì?
giữ mãi tiếng Ý là gì?
bám chặt lấy tiếng Ý là gì?
giữ chặt lấy- {cohere tiếng Ý là gì?
assent}- {comply} tuân theo tiếng Ý là gì?
chiếu theo tiếng Ý là gì?
đồng ý làm theo- {comply with tiếng Ý là gì?
subscribe}- {enlist} tuyển (quân) tiếng Ý là gì?
tranh thủ tiếng Ý là gì?
giành được (cảm tình tiếng Ý là gì?
sự cộng tác...) tiếng Ý là gì?
tòng quân tiếng Ý là gì?
đi làm nghĩa vụ quân sự tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (+ in) binh nhì ((viết tắt) EM)