adunanza tiếng Ý là gì?

adunanza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng adunanza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ adunanza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm adunanza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ adunanza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

adunanza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ adunanza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {gathering} sự tụ họ; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại (sức khoẻ), (y học) sự mưng mủ
- {meeting} (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
- {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang), (quân sự) tiếng kèn tập hợp, (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp
- {congregation} sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp, (tôn giáo) giáo đoàn, đại hội đồng trường đại học

Thuật ngữ liên quan tới adunanza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của adunanza trong tiếng Ý

adunanza có nghĩa là: * danh từ- {gathering} sự tụ họ; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại (sức khoẻ), (y học) sự mưng mủ- {meeting} (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị- {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang), (quân sự) tiếng kèn tập hợp, (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp- {congregation} sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp, (tôn giáo) giáo đoàn, đại hội đồng trường đại học

Đây là cách dùng adunanza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ adunanza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {gathering} sự tụ họ tiếng Ý là gì?
cuộc hội họp tiếng Ý là gì?
sự hái tiếng Ý là gì?
sự gặt tiếng Ý là gì?
sự thu nhặt tiếng Ý là gì?
sự dồn lại tiếng Ý là gì?
sự lấy lại (sức khoẻ) tiếng Ý là gì?
(y học) sự mưng mủ- {meeting} (chính trị) cuộc mít tinh tiếng Ý là gì?
cuộc biểu tình tiếng Ý là gì?
cuộc gặp gỡ tiếng Ý là gì?
cuộc hội họp tiếng Ý là gì?
hội nghị- {assembly} cuộc họp tiếng Ý là gì?
hội đồng tiếng Ý là gì?
hội nghị lập pháp tiếng Ý là gì?
(Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang) tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng kèn tập hợp tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự lắp ráp tiếng Ý là gì?
bộ phận lắp ráp- {congregation} sự tập hợp tiếng Ý là gì?
sự tụ tập tiếng Ý là gì?
sự hội họp tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) giáo đoàn tiếng Ý là gì?
đại hội đồng trường đại học