affare tiếng Ý là gì?

affare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng affare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ affare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm affare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ affare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

affare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ affare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {affair; matter}
- {business; deal}
- {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán), huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán, (xem) bind, mua được giá hời, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại, cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng, mặc cả, thương lượng, mua bán, bán giá hạ, bán lỗ, mong đợi, chờ đón; tính trướcbargain,sale /'bɑ:ginseil/, sự bán hạ giá
- {transaction; concern}
- {problem; thing}

Thuật ngữ liên quan tới affare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của affare trong tiếng Ý

affare có nghĩa là: * danh từ- {affair; matter}- {business; deal}- {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán), huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán, (xem) bind, mua được giá hời, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại, cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng, mặc cả, thương lượng, mua bán, bán giá hạ, bán lỗ, mong đợi, chờ đón; tính trướcbargain,sale /'bɑ:ginseil/, sự bán hạ giá- {transaction; concern}- {problem; thing}

Đây là cách dùng affare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ affare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {affair tiếng Ý là gì?
matter}- {business tiếng Ý là gì?
deal}- {bargain} sự mặc cả tiếng Ý là gì?
sự thoả thuận mua bán tiếng Ý là gì?
giao kèo mua bán tiếng Ý là gì?
món mua được tiếng Ý là gì?
món hời tiếng Ý là gì?
món bở tiếng Ý là gì?
cơ hội tốt (buôn bán) tiếng Ý là gì?
huỷ bỏ giao kèo mua bán tiếng Ý là gì?
thất ước trong việc mua bán tiếng Ý là gì?
(xem) bind tiếng Ý là gì?
mua được giá hời tiếng Ý là gì?
ngả giá tiếng Ý là gì?
thoả thuận tiếng Ý là gì?
ký giao kèo mua bán tiếng Ý là gì?
mặc cả tiếng Ý là gì?
cò kè tiếng Ý là gì?
bớt một thêm hai mãi tiếng Ý là gì?
thêm vào đó tiếng Ý là gì?
hơn nữa tiếng Ý là gì?
vả lại tiếng Ý là gì?
cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng tiếng Ý là gì?
mặc cả tiếng Ý là gì?
thương lượng tiếng Ý là gì?
mua bán tiếng Ý là gì?
bán giá hạ tiếng Ý là gì?
bán lỗ tiếng Ý là gì?
mong đợi tiếng Ý là gì?
chờ đón tiếng Ý là gì?
tính trướcbargain tiếng Ý là gì?
sale /'bɑ:ginseil/ tiếng Ý là gì?
sự bán hạ giá- {transaction tiếng Ý là gì?
concern}- {problem tiếng Ý là gì?
thing}