affarone tiếng Ý là gì?

affarone tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng affarone trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ affarone tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm affarone tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ affarone

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

affarone tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ affarone tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {scoop} cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...), cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước (đầy), sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc, (giải phẫu) cái nạo, môn lãi lớn (do đầu cơ), (từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào), xúc (than...), múc (nước...), thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...), nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)
- {large profit}
- {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương, cách đối xử; sự đối đãi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru,dơ,ven năm 1932), ((thường) + out) phân phát, phân phối, chia (bài), ban cho, giáng cho, nện cho (một cú đòn...), giáng cho ai một đòn, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với, (+ in) buôn bán, chia bài, giải quyết; đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử
- {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán), huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán, (xem) bind, mua được giá hời, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại, cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng, mặc cả, thương lượng, mua bán, bán giá hạ, bán lỗ, mong đợi, chờ đón; tính trướcbargain,sale /'bɑ:ginseil/, sự bán hạ giá

Thuật ngữ liên quan tới affarone

Tóm lại nội dung ý nghĩa của affarone trong tiếng Ý

affarone có nghĩa là: * danh từ- {scoop} cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...), cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước (đầy), sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc, (giải phẫu) cái nạo, môn lãi lớn (do đầu cơ), (từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào), xúc (than...), múc (nước...), thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...), nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)- {large profit}- {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương, cách đối xử; sự đối đãi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru,dơ,ven năm 1932), ((thường) + out) phân phát, phân phối, chia (bài), ban cho, giáng cho, nện cho (một cú đòn...), giáng cho ai một đòn, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với, (+ in) buôn bán, chia bài, giải quyết; đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử- {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán), huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán, (xem) bind, mua được giá hời, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại, cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng, mặc cả, thương lượng, mua bán, bán giá hạ, bán lỗ, mong đợi, chờ đón; tính trướcbargain,sale /'bɑ:ginseil/, sự bán hạ giá

Đây là cách dùng affarone tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ affarone tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {scoop} cái xẻng (xúc lúa tiếng Ý là gì?
than tiếng Ý là gì?
tiên...) tiếng Ý là gì?
cái môi dài cán tiếng Ý là gì?
môi (đầu) tiếng Ý là gì?
cái gàu múc nước (đầy) tiếng Ý là gì?
sự xúc tiếng Ý là gì?
sự múc tiếng Ý là gì?
động tác xúc tiếng Ý là gì?
động tác múc tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) cái nạo tiếng Ý là gì?
môn lãi lớn (do đầu cơ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào) tiếng Ý là gì?
xúc (than...) tiếng Ý là gì?
múc (nước...) tiếng Ý là gì?
thu được tiếng Ý là gì?
vớ (món lãi lớn) tiếng Ý là gì?
hốt (của...) tiếng Ý là gì?
nhặt được và đăng (một tin đặc biệt tiếng Ý là gì?
trước các bài báo khác)- {large profit}- {deal} gỗ tùng tiếng Ý là gì?
gỗ thông tiếng Ý là gì?
tấm ván cây tiếng Ý là gì?
số lượng tiếng Ý là gì?
sự chia bài tiếng Ý là gì?
lượt chia bài tiếng Ý là gì?
ván bài tiếng Ý là gì?
(thực vật học) sự giao dịch tiếng Ý là gì?
sự thoả thuận mua bán tiếng Ý là gì?
sự thông đồng ám muội tiếng Ý là gì?
việc làm bất lương tiếng Ý là gì?
cách đối xử tiếng Ý là gì?
sự đối đãi tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru tiếng Ý là gì?
dơ tiếng Ý là gì?
ven năm 1932) tiếng Ý là gì?
((thường) + out) phân phát tiếng Ý là gì?
phân phối tiếng Ý là gì?
chia (bài) tiếng Ý là gì?
ban cho tiếng Ý là gì?
giáng cho tiếng Ý là gì?
nện cho (một cú đòn...) tiếng Ý là gì?
giáng cho ai một đòn tiếng Ý là gì?
giao du với tiếng Ý là gì?
có quan hệ với tiếng Ý là gì?
giao thiệp với tiếng Ý là gì?
chơi bời đi lại với tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) giao dịch buôn bán với tiếng Ý là gì?
(+ in) buôn bán tiếng Ý là gì?
chia bài tiếng Ý là gì?
giải quyết tiếng Ý là gì?
đối phó tiếng Ý là gì?
đối xử tiếng Ý là gì?
đối đãi tiếng Ý là gì?
ăn ở tiếng Ý là gì?
cư xử- {bargain} sự mặc cả tiếng Ý là gì?
sự thoả thuận mua bán tiếng Ý là gì?
giao kèo mua bán tiếng Ý là gì?
món mua được tiếng Ý là gì?
món hời tiếng Ý là gì?
món bở tiếng Ý là gì?
cơ hội tốt (buôn bán) tiếng Ý là gì?
huỷ bỏ giao kèo mua bán tiếng Ý là gì?
thất ước trong việc mua bán tiếng Ý là gì?
(xem) bind tiếng Ý là gì?
mua được giá hời tiếng Ý là gì?
ngả giá tiếng Ý là gì?
thoả thuận tiếng Ý là gì?
ký giao kèo mua bán tiếng Ý là gì?
mặc cả tiếng Ý là gì?
cò kè tiếng Ý là gì?
bớt một thêm hai mãi tiếng Ý là gì?
thêm vào đó tiếng Ý là gì?
hơn nữa tiếng Ý là gì?
vả lại tiếng Ý là gì?
cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng tiếng Ý là gì?
mặc cả tiếng Ý là gì?
thương lượng tiếng Ý là gì?
mua bán tiếng Ý là gì?
bán giá hạ tiếng Ý là gì?
bán lỗ tiếng Ý là gì?
mong đợi tiếng Ý là gì?
chờ đón tiếng Ý là gì?
tính trướcbargain tiếng Ý là gì?
sale /'bɑ:ginseil/ tiếng Ý là gì?
sự bán hạ giá