Thông tin thuật ngữ affezione tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
affezione (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ affezione
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
affezione tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ affezione trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ affezione tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, ((thường) + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng, thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...), lối sống
- {infirmity; fondness}
- {attachment} sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác), cái dùng để buộc, vật bị buộc (vào vật khác), lòng quyến luyến, sự gắn bó, (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá), (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng
Thuật ngữ liên quan tới affezione
Tóm lại nội dung ý nghĩa của affezione trong tiếng Ý
affezione có nghĩa là: * danh từ- {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, ((thường) + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng, thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...), lối sống- {infirmity; fondness}- {attachment} sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác), cái dùng để buộc, vật bị buộc (vào vật khác), lòng quyến luyến, sự gắn bó, (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá), (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng
Đây là cách dùng affezione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ affezione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {affection} sự làm ảnh hưởng đến tiếng Ý là gì?
sự làm tác động đến tiếng Ý là gì?
tình cảm tiếng Ý là gì?
cảm xúc tiếng Ý là gì?
((thường) + towards tiếng Ý là gì?
for) lòng yêu thương tiếng Ý là gì?
sự yêu mến tiếng Ý là gì?
tình cảm tiếng Ý là gì?
thiện ý tiếng Ý là gì?
bệnh tật tiếng Ý là gì?
bệnh hoạn tiếng Ý là gì?
affection towards khuynh hướng tiếng Ý là gì?
thiện ý về tiếng Ý là gì?
tính chất tiếng Ý là gì?
thuộc tính tiếng Ý là gì?
trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...) tiếng Ý là gì?
lối sống- {infirmity tiếng Ý là gì?
fondness}- {attachment} sự gắn tiếng Ý là gì?
sự dán tiếng Ý là gì?
sự buộc tiếng Ý là gì?
sự cột (vật gì với vật khác) tiếng Ý là gì?
cái dùng để buộc tiếng Ý là gì?
vật bị buộc (vào vật khác) tiếng Ý là gì?
lòng quyến luyến tiếng Ý là gì?
sự gắn bó tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự bắt (người) tiếng Ý là gì?
sự tịch biên tiếng Ý là gì?
sự tịch thu (tài sản tiếng Ý là gì?
hàng hoá) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) đồ gá lắp tiếng Ý là gì?
phụ tùng