affievolito tiếng Ý là gì?

affievolito tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng affievolito trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ affievolito tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm affievolito tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ affievolito

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

affievolito tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ affievolito tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {faded}
- {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ, xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...), (thông tục) bi quan về cái gì, làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục (tiếng), làm lu mờ (danh tiếng của ai...), làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn (màu sắc, kim loại...), mờ đi, tối mờ đi, đục đi (tiếng), lu mờ đi (danh tiếng), hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ, xỉn đi (màu sắc, kim loại...)
- {discolored; withered}
- {wilted}

Thuật ngữ liên quan tới affievolito

Tóm lại nội dung ý nghĩa của affievolito trong tiếng Ý

affievolito có nghĩa là: * danh từ- {faded}- {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ, xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...), (thông tục) bi quan về cái gì, làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục (tiếng), làm lu mờ (danh tiếng của ai...), làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn (màu sắc, kim loại...), mờ đi, tối mờ đi, đục đi (tiếng), lu mờ đi (danh tiếng), hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ, xỉn đi (màu sắc, kim loại...)- {discolored; withered}- {wilted}

Đây là cách dùng affievolito tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ affievolito tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {faded}- {dim} mờ tiếng Ý là gì?
lờ mờ tiếng Ý là gì?
tối mờ mờ tiếng Ý là gì?
không rõ ràng tiếng Ý là gì?
nhìn không rõ tiếng Ý là gì?
nghe không rõ tiếng Ý là gì?
đục (tiếng) tiếng Ý là gì?
không rõ rệt tiếng Ý là gì?
mập mờ tiếng Ý là gì?
lờ mờ tiếng Ý là gì?
xỉn tiếng Ý là gì?
không tươi tiếng Ý là gì?
không sáng (màu sắc tiếng Ý là gì?
kim loại...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) bi quan về cái gì tiếng Ý là gì?
làm mờ tiếng Ý là gì?
làm tối mờ mờ tiếng Ý là gì?
làm nghe không rõ tiếng Ý là gì?
làm đục (tiếng) tiếng Ý là gì?
làm lu mờ (danh tiếng của ai...) tiếng Ý là gì?
làm thành mập mờ tiếng Ý là gì?
làm cho không rõ rệt tiếng Ý là gì?
làm thành mơ hồ tiếng Ý là gì?
làm xỉn (màu sắc tiếng Ý là gì?
kim loại...) tiếng Ý là gì?
mờ đi tiếng Ý là gì?
tối mờ đi tiếng Ý là gì?
đục đi (tiếng) tiếng Ý là gì?
lu mờ đi (danh tiếng) tiếng Ý là gì?
hoá thành mập mờ tiếng Ý là gì?
hoá thành mơ hồ tiếng Ý là gì?
xỉn đi (màu sắc tiếng Ý là gì?
kim loại...)- {discolored tiếng Ý là gì?
withered}- {wilted}