agente di spionaggio tiếng Ý là gì?

agente di spionaggio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng agente di spionaggio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ agente di spionaggio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm agente di spionaggio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ agente di spionaggio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

agente di spionaggio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ agente di spionaggio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {courier} người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo)
- {secret agent} gián điệp, người làm việc bí mật cho một chính phủ (nhất là về bí mật <qsự>)
- {spy} 'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do thám, theo dõi, xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng, ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi, nhận ra, nhận thấy, phát hiện, xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng, ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng

Thuật ngữ liên quan tới agente di spionaggio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của agente di spionaggio trong tiếng Ý

agente di spionaggio có nghĩa là: * danh từ- {courier} người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo)- {secret agent} gián điệp, người làm việc bí mật cho một chính phủ (nhất là về bí mật <qsự>)- {spy} 'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do thám, theo dõi, xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng, ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi, nhận ra, nhận thấy, phát hiện, xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng, ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng

Đây là cách dùng agente di spionaggio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ agente di spionaggio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {courier} người đưa thư tiếng Ý là gì?
người đưa tin tức tiếng Ý là gì?
người thông tin (thường dùng để đặt tên báo)- {secret agent} gián điệp tiếng Ý là gì?
người làm việc bí mật cho một chính phủ (nhất là về bí mật < tiếng Ý là gì?
qsự> tiếng Ý là gì?
)- {spy} 'spaiə/ tiếng Ý là gì?
gián điệp tiếng Ý là gì?
người do thám tiếng Ý là gì?
người trinh sát tiếng Ý là gì?
làm gián điệp tiếng Ý là gì?
do thám tiếng Ý là gì?
theo dõi tiếng Ý là gì?
xem xét kỹ lưỡng tiếng Ý là gì?
kiểm soát kỹ lưỡng tiếng Ý là gì?
((thường) + out) do thám tiếng Ý là gì?
dò xét tiếng Ý là gì?
theo dõi tiếng Ý là gì?
nhận ra tiếng Ý là gì?
nhận thấy tiếng Ý là gì?
phát hiện tiếng Ý là gì?
xem xét kỹ lưỡng tiếng Ý là gì?
kiểm soát kỹ lưỡng tiếng Ý là gì?
((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng tiếng Ý là gì?
phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng