Thông tin thuật ngữ agevolazione tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
agevolazione (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ agevolazione
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
agevolazione tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ agevolazione trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ agevolazione tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {concession} sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...), đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ), (ngoại giao) nhượng địa, tô giới
- {facilitation} sự tạo điều kiện thuận lợi
Thuật ngữ liên quan tới agevolazione
Tóm lại nội dung ý nghĩa của agevolazione trong tiếng Ý
agevolazione có nghĩa là: * danh từ- {concession} sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...), đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ), (ngoại giao) nhượng địa, tô giới- {facilitation} sự tạo điều kiện thuận lợi
Đây là cách dùng agevolazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ agevolazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {concession} sự nhượng tiếng Ý là gì?
sự nhượng bộ tiếng Ý là gì?
sự nhường (đất đai...) tiếng Ý là gì?
đất nhượng (đất đai tiếng Ý là gì?
đồn điền tiếng Ý là gì?
mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ) tiếng Ý là gì?
(ngoại giao) nhượng địa tiếng Ý là gì?
tô giới- {facilitation} sự tạo điều kiện thuận lợi