aggiornamento tiếng Ý là gì?

aggiornamento tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aggiornamento trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ aggiornamento tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm aggiornamento tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aggiornamento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aggiornamento tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aggiornamento tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {bringing up to date}
- {updating}
- {adjournment} sự hoãn lại, sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp, sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)

Thuật ngữ liên quan tới aggiornamento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aggiornamento trong tiếng Ý

aggiornamento có nghĩa là: * danh từ- {bringing up to date}- {updating}- {adjournment} sự hoãn lại, sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp, sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)

Đây là cách dùng aggiornamento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aggiornamento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {bringing up to date}- {updating}- {adjournment} sự hoãn lại tiếng Ý là gì?
sự dời sang một nơi khác (để hội họp) tiếng Ý là gì?
sự chuyển chỗ hội họp tiếng Ý là gì?
sự ngừng họp (để sau này họp lại tiếng Ý là gì?
hoặc để họp phân tán)