aggiudicarsi tiếng Ý là gì?

aggiudicarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aggiudicarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ aggiudicarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm aggiudicarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aggiudicarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aggiudicarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aggiudicarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {gain} lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu, thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...), lấn chiếm, lấn vào, tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì), tranh thủ được lòng (ai), tiến tới, tiến bộ, (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)
- {acquire} được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
- {earn} kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)

Thuật ngữ liên quan tới aggiudicarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aggiudicarsi trong tiếng Ý

aggiudicarsi có nghĩa là: * danh từ- {gain} lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu, thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...), lấn chiếm, lấn vào, tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì), tranh thủ được lòng (ai), tiến tới, tiến bộ, (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)- {acquire} được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được- {earn} kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)

Đây là cách dùng aggiudicarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aggiudicarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {gain} lợi tiếng Ý là gì?
lời tiếng Ý là gì?
lợi lộc tiếng Ý là gì?
lợi ích tiếng Ý là gì?
(số nhiều) của thu nhập tiếng Ý là gì?
của kiếm được tiếng Ý là gì?
tiền lãi tiếng Ý là gì?
sự tăng thêm tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu tiếng Ý là gì?
thu được tiếng Ý là gì?
lấy được tiếng Ý là gì?
giành được tiếng Ý là gì?
kiếm được tiếng Ý là gì?
đạt tới tiếng Ý là gì?
tới tiếng Ý là gì?
tăng tốc (tốc độ...) tiếng Ý là gì?
lên (cân...) tiếng Ý là gì?
nhanh (đồng hồ...) tiếng Ý là gì?
lấn chiếm tiếng Ý là gì?
lấn vào tiếng Ý là gì?
tiến sát tiếng Ý là gì?
đuổi sát (ai tiếng Ý là gì?
cái gì) tiếng Ý là gì?
tranh thủ được lòng (ai) tiếng Ý là gì?
tiến tới tiếng Ý là gì?
tiến bộ tiếng Ý là gì?
(+ upon tiếng Ý là gì?
on) lấn chiếm tiếng Ý là gì?
đuổi sát tiếng Ý là gì?
tiến sát (ai tiếng Ý là gì?
cái gì)- {acquire} được tiếng Ý là gì?
giành được tiếng Ý là gì?
thu được tiếng Ý là gì?
đạt được tiếng Ý là gì?
kiếm được- {earn} kiếm được (tiền...) tiếng Ý là gì?
giành được (phần thưởng tiếng Ý là gì?
sự khen ngợi...)