aggiustaggio tiếng Ý là gì?

aggiustaggio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aggiustaggio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ aggiustaggio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm aggiustaggio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aggiustaggio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aggiustaggio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aggiustaggio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fit} (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, đánh thắng ai một cách dễ dàng, không đều, thất thường, từng đợt một, làm ai ngạc nhiên, xúc phạm đến ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần áo) cho vừa, cái vừa vặn, dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng; đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra), (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi, candle, hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp, ăn khớp; khớp với, làm cho khớp với, mặc thử (quần áo), trang bị, sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở), (xem) glove
- {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
- {fitting} sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...), (số nhiều) máy móc, thích hợp, phù hợp, phải, đúng

Thuật ngữ liên quan tới aggiustaggio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aggiustaggio trong tiếng Ý

aggiustaggio có nghĩa là: * danh từ- {fit} (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, đánh thắng ai một cách dễ dàng, không đều, thất thường, từng đợt một, làm ai ngạc nhiên, xúc phạm đến ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần áo) cho vừa, cái vừa vặn, dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng; đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra), (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi, candle, hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp, ăn khớp; khớp với, làm cho khớp với, mặc thử (quần áo), trang bị, sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở), (xem) glove- {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)- {fitting} sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...), (số nhiều) máy móc, thích hợp, phù hợp, phải, đúng

Đây là cách dùng aggiustaggio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aggiustaggio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fit} (từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte) tiếng Ý là gì?
cơn (đau) tiếng Ý là gì?
sự ngất đi tiếng Ý là gì?
sự thỉu đi tiếng Ý là gì?
đợt tiếng Ý là gì?
hứng tiếng Ý là gì?
đánh thắng ai một cách dễ dàng tiếng Ý là gì?
không đều tiếng Ý là gì?
thất thường tiếng Ý là gì?
từng đợt một tiếng Ý là gì?
làm ai ngạc nhiên tiếng Ý là gì?
xúc phạm đến ai tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nổi cơn tam bành tiếng Ý là gì?
điên tiết lên tiếng Ý là gì?
sự làm cho vừa tiếng Ý là gì?
sự điều chỉnh cho vừa tiếng Ý là gì?
kiểu cắt (quần áo) cho vừa tiếng Ý là gì?
cái vừa vặn tiếng Ý là gì?
dùng được tiếng Ý là gì?
thích hợp tiếng Ý là gì?
vừa hơn tiếng Ý là gì?
xứng đáng tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
phải tiếng Ý là gì?
sãn sàng tiếng Ý là gì?
đến lúc phải tiếng Ý là gì?
mạnh khoẻ tiếng Ý là gì?
sung sức tiếng Ý là gì?
bực đến nỗi tiếng Ý là gì?
hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ) tiếng Ý là gì?
mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra) tiếng Ý là gì?
(thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi tiếng Ý là gì?
candle tiếng Ý là gì?
hợp tiếng Ý là gì?
vừa tiếng Ý là gì?
làm cho hợp tiếng Ý là gì?
làm cho vừa tiếng Ý là gì?
lắp tiếng Ý là gì?
vừa hợp tiếng Ý là gì?
thích hợp tiếng Ý là gì?
phù hợp tiếng Ý là gì?
ăn khớp tiếng Ý là gì?
ăn khớp tiếng Ý là gì?
khớp với tiếng Ý là gì?
làm cho khớp với tiếng Ý là gì?
mặc thử (quần áo) tiếng Ý là gì?
trang bị tiếng Ý là gì?
sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở) tiếng Ý là gì?
(xem) glove- {adjustment} sự sửa lại cho đúng tiếng Ý là gì?
sự điều chỉnh tiếng Ý là gì?
sự chỉnh lý tiếng Ý là gì?
sự hoà giải tiếng Ý là gì?
sự dàn xếp (mối bất hoà tiếng Ý là gì?
cuộc phân tranh...)- {fitting} sự làm cho khớp tiếng Ý là gì?
sự điều chỉnh tiếng Ý là gì?
sự thử (quần áo) tiếng Ý là gì?
sự lắp ráp tiếng Ý là gì?
(số nhiều) đồ đạc tiếng Ý là gì?
đồ đạc cố định (trong nhà) tiếng Ý là gì?
đồ trang trí (trong nhà tiếng Ý là gì?
ô tô...) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) máy móc tiếng Ý là gì?
thích hợp tiếng Ý là gì?
phù hợp tiếng Ý là gì?
phải tiếng Ý là gì?
đúng