al secondo posto tiếng Ý là gì?

al secondo posto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng al secondo posto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ al secondo posto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm al secondo posto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ al secondo posto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

al secondo posto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ al secondo posto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {second} thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc đua), người thứ hai, vật thứ hai; viên phó, người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ, (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...), giây (1 thoành 0 phút), giây lát, một chốc, một lúc, giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ, tán thành (một đề nghị), nói là làm ngay, (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian
- {in the second place}

Thuật ngữ liên quan tới al secondo posto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của al secondo posto trong tiếng Ý

al secondo posto có nghĩa là: * danh từ- {second} thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc đua), người thứ hai, vật thứ hai; viên phó, người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ, (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...), giây (1 thoành 0 phút), giây lát, một chốc, một lúc, giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ, tán thành (một đề nghị), nói là làm ngay, (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian- {in the second place}

Đây là cách dùng al secondo posto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ al secondo posto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {second} thứ hai tiếng Ý là gì?
thứ nhì tiếng Ý là gì?
phụ tiếng Ý là gì?
thứ yếu tiếng Ý là gì?
bổ sung tiếng Ý là gì?
không thua kém ai tiếng Ý là gì?
nghe hơi nồi chõ tiếng Ý là gì?
(xem) fiddle tiếng Ý là gì?
người về nhì (trong cuộc đua) tiếng Ý là gì?
người thứ hai tiếng Ý là gì?
vật thứ hai tiếng Ý là gì?
viên phó tiếng Ý là gì?
người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm) tiếng Ý là gì?
người săn sóc võ sĩ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì tiếng Ý là gì?
bột...) tiếng Ý là gì?
giây (1 thoành 0 phút) tiếng Ý là gì?
giây lát tiếng Ý là gì?
một chốc tiếng Ý là gì?
một lúc tiếng Ý là gì?
giúp đỡ tiếng Ý là gì?
phụ lực tiếng Ý là gì?
ủng hộ tiếng Ý là gì?
tán thành (một đề nghị) tiếng Ý là gì?
nói là làm ngay tiếng Ý là gì?
(quân sự) thuyên chuyển tiếng Ý là gì?
cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới tiếng Ý là gì?
biệt phái một thời gian- {in the second place}