alambicco tiếng Ý là gì?

alambicco tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng alambicco trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ alambicco tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm alambicco tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ alambicco

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

alambicco tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alambicco tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {alembic} nồi chưng, nồi cất ((cũng) limbec)
- {still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng), (thông tục) bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất; máy cất rượu, chưng cất; cất (rượu)
- {apparatus for distilling liquids}

Thuật ngữ liên quan tới alambicco

Tóm lại nội dung ý nghĩa của alambicco trong tiếng Ý

alambicco có nghĩa là: * danh từ- {alembic} nồi chưng, nồi cất ((cũng) limbec)- {still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng), (thông tục) bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất; máy cất rượu, chưng cất; cất (rượu)- {apparatus for distilling liquids}

Đây là cách dùng alambicco tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alambicco tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {alembic} nồi chưng tiếng Ý là gì?
nồi cất ((cũng) limbec)- {still} im tiếng Ý là gì?
yên tiếng Ý là gì?
tĩnh mịch tiếng Ý là gì?
làm thinh tiếng Ý là gì?
nín lặng tiếng Ý là gì?
không sủi bọt (rượu tiếng Ý là gì?
bia...) tiếng Ý là gì?
tiếng nói của lương tâm tiếng Ý là gì?
(xem) deep tiếng Ý là gì?
vẫn thường tiếng Ý là gì?
thường tiếng Ý là gì?
vẫn còn tiếng Ý là gì?
tuy nhiên tiếng Ý là gì?
ấy thế mà tiếng Ý là gì?
hơn nữa tiếng Ý là gì?
sự yên lặng tiếng Ý là gì?
sự yên tĩnh tiếng Ý là gì?
sự tĩnh mịch tiếng Ý là gì?
bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng) tiếng Ý là gì?
(thông tục) bức tranh tĩnh vật tiếng Ý là gì?
làm cho yên lặng tiếng Ý là gì?
làm cho bất động tiếng Ý là gì?
làm cho yên lòng tiếng Ý là gì?
làm cho êm tiếng Ý là gì?
làm cho dịu tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) lặng tiếng Ý là gì?
lắng đi tiếng Ý là gì?
máy cất tiếng Ý là gì?
máy cất rượu tiếng Ý là gì?
chưng cất tiếng Ý là gì?
cất (rượu)- {apparatus for distilling liquids}