allungarsi tiếng Ý là gì?

allungarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng allungarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ allungarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm allungarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ allungarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

allungarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ allungarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {lengthen} làm dài ra, kéo dài ra, dài ra
- {elongate} làm dài ra, kéo dài ra, (thực vật học) có hình thon dài, (thực vật học) thon dài
- {stretch out}
- {stretch} sự căng ra, sự duỗi ra, quãng (đường); dải, khoảng (đất), nghĩa rộng, nghĩa suy ra, (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm), (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù, một hơi, một mạch, không nghỉ, lâu, lâu lắm rồi, kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra, lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa, (từ lóng) treo cổ (ai), trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra; co giãn, ((thường) + out) nằm sóng soài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ, đưa thẳng tay ra, bước dài bước, đánh ai ngã sóng soài dưới đất
- {extend} duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết, dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...), (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ), chép (bản tốc ký...) ra chữ thường, chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
- {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng (đất...), khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt), (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền), (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới, với tay, với lấy, đến, tới

Thuật ngữ liên quan tới allungarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của allungarsi trong tiếng Ý

allungarsi có nghĩa là: * danh từ- {lengthen} làm dài ra, kéo dài ra, dài ra- {elongate} làm dài ra, kéo dài ra, (thực vật học) có hình thon dài, (thực vật học) thon dài- {stretch out}- {stretch} sự căng ra, sự duỗi ra, quãng (đường); dải, khoảng (đất), nghĩa rộng, nghĩa suy ra, (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm), (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù, một hơi, một mạch, không nghỉ, lâu, lâu lắm rồi, kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra, lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa, (từ lóng) treo cổ (ai), trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra; co giãn, ((thường) + out) nằm sóng soài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ, đưa thẳng tay ra, bước dài bước, đánh ai ngã sóng soài dưới đất- {extend} duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết, dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...), (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ), chép (bản tốc ký...) ra chữ thường, chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)- {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng (đất...), khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt), (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền), (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới, với tay, với lấy, đến, tới

Đây là cách dùng allungarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ allungarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {lengthen} làm dài ra tiếng Ý là gì?
kéo dài ra tiếng Ý là gì?
dài ra- {elongate} làm dài ra tiếng Ý là gì?
kéo dài ra tiếng Ý là gì?
(thực vật học) có hình thon dài tiếng Ý là gì?
(thực vật học) thon dài- {stretch out}- {stretch} sự căng ra tiếng Ý là gì?
sự duỗi ra tiếng Ý là gì?
quãng (đường) tiếng Ý là gì?
dải tiếng Ý là gì?
khoảng (đất) tiếng Ý là gì?
nghĩa rộng tiếng Ý là gì?
nghĩa suy ra tiếng Ý là gì?
(hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) một năm tù tiếng Ý là gì?
thời hạn ở tù tiếng Ý là gì?
một hơi tiếng Ý là gì?
một mạch tiếng Ý là gì?
không nghỉ tiếng Ý là gì?
lâu tiếng Ý là gì?
lâu lắm rồi tiếng Ý là gì?
kéo ra tiếng Ý là gì?
căng ra tiếng Ý là gì?
giăng ra tiếng Ý là gì?
duỗi ra tiếng Ý là gì?
nong ra tiếng Ý là gì?
lợi dụng tiếng Ý là gì?
lạm dụng tiếng Ý là gì?
nói phóng đại tiếng Ý là gì?
nói ngoa tiếng Ý là gì?
(từ lóng) treo cổ (ai) tiếng Ý là gì?
trải ra tiếng Ý là gì?
chạy dài ra tiếng Ý là gì?
giãn ra tiếng Ý là gì?
rộng ra tiếng Ý là gì?
co giãn tiếng Ý là gì?
((thường) + out) nằm sóng soài tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bị treo cổ tiếng Ý là gì?
đưa thẳng tay ra tiếng Ý là gì?
bước dài bước tiếng Ý là gì?
đánh ai ngã sóng soài dưới đất- {extend} duỗi thẳng (tay tiếng Ý là gì?
chân...) tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
giơ ra tiếng Ý là gì?
kéo dài (thời hạn...) tiếng Ý là gì?
gia hạn tiếng Ý là gì?
mở rộng tiếng Ý là gì?
(quân sự) dàn rộng ra (quân đội) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm việc dốc hết tiếng Ý là gì?
dành cho (sự đón tiếp...) tiếng Ý là gì?
gửi tới (lời chúc...) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu) tiếng Ý là gì?
tịch thu (tài sản tiếng Ý là gì?
vì nợ) tiếng Ý là gì?
chép (bản tốc ký...) ra chữ thường tiếng Ý là gì?
chạy dài tiếng Ý là gì?
kéo dài (đến tận nơi nào...) tiếng Ý là gì?
mở rộng tiếng Ý là gì?
(quân sự) dàn rộng ra (quân đội)- {reach} sự chìa ra tiếng Ý là gì?
sự trải ra tiếng Ý là gì?
sự với (tay) tiếng Ý là gì?
tầm với tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tầm hiểu biết tiếng Ý là gì?
trình độ tiếng Ý là gì?
khả năng tiếng Ý là gì?
phạm vi hoạt động tiếng Ý là gì?
khoảng rộng tiếng Ý là gì?
dài rộng (đất...) tiếng Ý là gì?
khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) đường chạy vát (của thuyền) tiếng Ý là gì?
(+ out) chìa ra tiếng Ý là gì?
đưa (tay) ra tiếng Ý là gì?
với tay tiếng Ý là gì?
với lấy tiếng Ý là gì?
đến tiếng Ý là gì?
tới tiếng Ý là gì?
đi đến tiếng Ý là gì?
có thể thấu tới tiếng Ý là gì?
có thể ảnh hưởng đến tiếng Ý là gì?
trải ra tới tiếng Ý là gì?
chạy dài tới tiếng Ý là gì?
với tay tiếng Ý là gì?
với lấy tiếng Ý là gì?
đến tiếng Ý là gì?
tới