altura tiếng Ý là gì?

altura tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng altura trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ altura tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm altura tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ altura

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

altura tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ altura tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
- {height} chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
- {hill} đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), (the Hills) (Anh,Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng, (xem) go, lên dốc xuống đèo, đắp thành đồi, ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)
- {high ground}

Thuật ngữ liên quan tới altura

Tóm lại nội dung ý nghĩa của altura trong tiếng Ý

altura có nghĩa là: * danh từ- {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên- {height} chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất- {hill} đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), (the Hills) (Anh,Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng, (xem) go, lên dốc xuống đèo, đắp thành đồi, ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)- {high ground}

Đây là cách dùng altura tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ altura tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {rise} sự lên tiếng Ý là gì?
sự đưa lên tiếng Ý là gì?
sự kéo lên tiếng Ý là gì?
sự dâng tiếng Ý là gì?
lên tiếng Ý là gì?
sự tăng lên tiếng Ý là gì?
sự tăng lương tiếng Ý là gì?
sự thăng (cấp bậc) tiếng Ý là gì?
sự tiến lên (địa vị xã hội...) tiếng Ý là gì?
sự nổi lên để đớp mồi (cá) tiếng Ý là gì?
sự trèo lên tiếng Ý là gì?
sự leo lên (núi...) tiếng Ý là gì?
đường dốc tiếng Ý là gì?
chỗ dốc tiếng Ý là gì?
gò cao tiếng Ý là gì?
chiều cao đứng thẳng tiếng Ý là gì?
độ cao (của bậc cầu thang tiếng Ý là gì?
vòm...) tiếng Ý là gì?
nguồn gốc tiếng Ý là gì?
căn nguyên tiếng Ý là gì?
nguyên do tiếng Ý là gì?
sự gây ra tiếng Ý là gì?
làm cho ai phát khùng lên tiếng Ý là gì?
phỉnh ai tiếng Ý là gì?
dậy tiếng Ý là gì?
trở dậy tiếng Ý là gì?
đứng dậy tiếng Ý là gì?
đứng lên tiếng Ý là gì?
mọc (mặt trời tiếng Ý là gì?
mặt trăng...) tiếng Ý là gì?
lên tiếng Ý là gì?
lên cao tiếng Ý là gì?
bốc lên tiếng Ý là gì?
leo lên tiếng Ý là gì?
trèo lên tiếng Ý là gì?
dâng lên tiếng Ý là gì?
nổi lên tiếng Ý là gì?
tiến lên tiếng Ý là gì?
thành đạt tiếng Ý là gì?
vượt lên trên tiếng Ý là gì?
nổi dậy tiếng Ý là gì?
phẫn nộ tiếng Ý là gì?
phát tức tiếng Ý là gì?
ghê tởm tiếng Ý là gì?
lộn mửa tiếng Ý là gì?
bắt nguồn từ tiếng Ý là gì?
do bởi tiếng Ý là gì?
có khả năng đối phó tiếng Ý là gì?
có thể đáp ứng với tiếng Ý là gì?
bế mạc (hội nghị...) tiếng Ý là gì?
làm nổi lên tiếng Ý là gì?
làm hiện lên tiếng Ý là gì?
trông thấy nổi lên tiếng Ý là gì?
trông thấy hiện lên- {height} chiều cao tiếng Ý là gì?
bề cao tiếng Ý là gì?
độ cao tiếng Ý là gì?
điểm cao tiếng Ý là gì?
đỉnh tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tột độ tiếng Ý là gì?
đỉnh cao nhất- {hill} đồi tiếng Ý là gì?
cồn tiếng Ý là gì?
gò tiếng Ý là gì?
đống tiếng Ý là gì?
đụn tiếng Ý là gì?
mô đất tiếng Ý là gì?
chỗ đất đùn lên (mối tiếng Ý là gì?
kiến...) tiếng Ý là gì?
(the Hills) (Anh tiếng Ý là gì?
Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng tiếng Ý là gì?
(xem) go tiếng Ý là gì?
lên dốc xuống đèo tiếng Ý là gì?
đắp thành đồi tiếng Ý là gì?
((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)- {high ground}