ammanierato tiếng Ý là gì?

ammanierato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ammanierato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ammanierato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ammanierato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ammanierato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ammanierato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ammanierato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {affected} (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai), xúc động, bị mắc, bị nhiễm (bệnh...), giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
- {mannered} kiểu cách, cầu kỳ (văn phong)

Thuật ngữ liên quan tới ammanierato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ammanierato trong tiếng Ý

ammanierato có nghĩa là: * danh từ- {affected} (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai), xúc động, bị mắc, bị nhiễm (bệnh...), giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên- {mannered} kiểu cách, cầu kỳ (văn phong)

Đây là cách dùng ammanierato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ammanierato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {affected} (+ to tiếng Ý là gì?
towards) có ý (tốt tiếng Ý là gì?
xấu... đối với ai) tiếng Ý là gì?
xúc động tiếng Ý là gì?
bị mắc tiếng Ý là gì?
bị nhiễm (bệnh...) tiếng Ý là gì?
giả tạo tiếng Ý là gì?
điệu bộ tiếng Ý là gì?
màu mè tiếng Ý là gì?
không tự nhiên- {mannered} kiểu cách tiếng Ý là gì?
cầu kỳ (văn phong)