Thông tin thuật ngữ ammanigliare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
ammanigliare (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ammanigliare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ammanigliare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ammanigliare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ammanigliare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {shackle} cái cùm, cái còng, (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế, cái sứ cách điện, cùm lại, xích lại, ngăn cản, ngăn chặn
- {fetter} cái cùm, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc, cùm (chân ai); xích (ngựa), trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc
- {manacle} khoá tay, xiềng, cùm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), khoá tay lại, (nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại
Thuật ngữ liên quan tới ammanigliare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ammanigliare trong tiếng Ý
ammanigliare có nghĩa là: * danh từ- {shackle} cái cùm, cái còng, (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế, cái sứ cách điện, cùm lại, xích lại, ngăn cản, ngăn chặn- {fetter} cái cùm, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc, cùm (chân ai); xích (ngựa), trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc- {manacle} khoá tay, xiềng, cùm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), khoá tay lại, (nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại
Đây là cách dùng ammanigliare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ammanigliare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {shackle} cái cùm tiếng Ý là gì?
cái còng tiếng Ý là gì?
(số nhiều) xiềng xích tiếng Ý là gì?
sự trói buộc tiếng Ý là gì?
sự hạn chế tiếng Ý là gì?
cái sứ cách điện tiếng Ý là gì?
cùm lại tiếng Ý là gì?
xích lại tiếng Ý là gì?
ngăn cản tiếng Ý là gì?
ngăn chặn- {fetter} cái cùm tiếng Ý là gì?
(số nhiều) gông cùm tiếng Ý là gì?
xiềng xích tiếng Ý là gì?
sự giam cầm tiếng Ý là gì?
sự kiềm chế tiếng Ý là gì?
sự câu thúc tiếng Ý là gì?
cùm (chân ai) tiếng Ý là gì?
xích (ngựa) tiếng Ý là gì?
trói buộc tiếng Ý là gì?
ràng buộc tiếng Ý là gì?
kiềm chế tiếng Ý là gì?
câu thúc- {manacle} khoá tay tiếng Ý là gì?
xiềng tiếng Ý là gì?
cùm ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
khoá tay lại tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) giữ lại tiếng Ý là gì?
ngăn lại