ammendamento tiếng Ý là gì?

ammendamento tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ammendamento trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ammendamento tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ammendamento tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ammendamento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ammendamento tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ammendamento tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ
- {correction} sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng; chỗ sửa, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
- {revision} sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại, sự sửa lại
- {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)

Thuật ngữ liên quan tới ammendamento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ammendamento trong tiếng Ý

ammendamento có nghĩa là: * danh từ- {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ- {correction} sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng; chỗ sửa, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm- {revision} sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại, sự sửa lại- {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)

Đây là cách dùng ammendamento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ammendamento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {amendment} sự cải tà quy chánh tiếng Ý là gì?
sự sửa đổi cho tốt hơn tiếng Ý là gì?
sự cải thiện tiếng Ý là gì?
sự bồi bổ cho tốt hơn tiếng Ý là gì?
sự sửa đổi tiếng Ý là gì?
sự bổ sung (chỗ thiếu sót tiếng Ý là gì?
sai lầm...) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) sự bình phục tiếng Ý là gì?
sự hồi phục sức khoẻ- {correction} sự sửa tiếng Ý là gì?
sự sửa chữa tiếng Ý là gì?
sự hiệu chỉnh tiếng Ý là gì?
sự trừng phạt tiếng Ý là gì?
sự trừng trị tiếng Ý là gì?
sự trừng giới tiếng Ý là gì?
cái đúng tiếng Ý là gì?
chỗ sửa tiếng Ý là gì?
nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm- {revision} sự xem lại tiếng Ý là gì?
sự xét lại tiếng Ý là gì?
sự duyệt lại tiếng Ý là gì?
sự sửa lại- {change} sự đổi tiếng Ý là gì?
sự thay đổi tiếng Ý là gì?
sự biến đổi tiếng Ý là gì?
trăng non tiếng Ý là gì?
bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes) tiếng Ý là gì?
tiền đổi tiếng Ý là gì?
tiền lẻ tiếng Ý là gì?
tiền phụ lại (cho khách hàng) tiếng Ý là gì?
nơi đổi tàu xe tiếng Ý là gì?
sự giao dịch chứng khoán tiếng Ý là gì?
thị trường chứng khoán (ở Luân tiếng Ý là gì?
đôn) ((cũng) Change tiếng Ý là gì?
(viết tắt) của Exchange) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) trật tự rung chuông tiếng Ý là gì?
(y học) thời kỳ mãn kinh tiếng Ý là gì?
không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận) tiếng Ý là gì?
không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán) tiếng Ý là gì?
(thông tục) không móc được của ai cái gì tiếng Ý là gì?
lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau tiếng Ý là gì?
nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau tiếng Ý là gì?
(thông tục) trả thù ai tiếng Ý là gì?
đổi tiếng Ý là gì?
thay tiếng Ý là gì?
thay đổi tiếng Ý là gì?
đổi tiếng Ý là gì?
đổi chác tiếng Ý là gì?
(+ to tiếng Ý là gì?
into tiếng Ý là gì?
from) biến đổi tiếng Ý là gì?
đổi thành tiếng Ý là gì?
đổi ra tiền lẻ tiếng Ý là gì?
thay đổi tiếng Ý là gì?
biến đổi tiếng Ý là gì?
sang tuần trăng mới tiếng Ý là gì?
sang tuần trăng non (trăng) tiếng Ý là gì?
thay quần áo tiếng Ý là gì?
đổi tàu xe tiếng Ý là gì?
trở mặt tiếng Ý là gì?
trả số tiếng Ý là gì?
xuống số (ô tô) tiếng Ý là gì?
(xem) colour tiếng Ý là gì?
(xem) condition tiếng Ý là gì?
đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) thay giày tiếng Ý là gì?
đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)