amorosità tiếng Ý là gì?

amorosità tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng amorosità trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ amorosità tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm amorosità tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ amorosità

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

amorosità tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amorosità tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {amorousness} tính đa tình, sự si tình; sự say đắm, sự yêu đương
- {lovingness} sự âu yếm; lòng yêu thương, tình thân ái
- {being affectionate}

Thuật ngữ liên quan tới amorosità

Tóm lại nội dung ý nghĩa của amorosità trong tiếng Ý

amorosità có nghĩa là: * danh từ- {amorousness} tính đa tình, sự si tình; sự say đắm, sự yêu đương- {lovingness} sự âu yếm; lòng yêu thương, tình thân ái- {being affectionate}

Đây là cách dùng amorosità tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amorosità tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {amorousness} tính đa tình tiếng Ý là gì?
sự si tình tiếng Ý là gì?
sự say đắm tiếng Ý là gì?
sự yêu đương- {lovingness} sự âu yếm tiếng Ý là gì?
lòng yêu thương tiếng Ý là gì?
tình thân ái- {being affectionate}