andare a caccia col falcone tiếng Ý là gì?

andare a caccia col falcone tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng andare a caccia col falcone trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ andare a caccia col falcone tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm andare a caccia col falcone tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ andare a caccia col falcone

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

andare a caccia col falcone tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ andare a caccia col falcone tiếng Ý nghĩa là gì.

- {hawk} (động vật học) diều hâu, chim ưng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)), kẻ tham tàn, dốt đặc không biết gì hết, săn bằng chim ưng, (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim), vồ, chụp (mồi), bán (hàng) rong, (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền, sự đằng hắng, tiếng đằng hắng, đằng hắng, (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ), cái bàn xoa (của thợ nề)
- {hunt with a hawk}

Thuật ngữ liên quan tới andare a caccia col falcone

Tóm lại nội dung ý nghĩa của andare a caccia col falcone trong tiếng Ý

andare a caccia col falcone có nghĩa là: - {hawk} (động vật học) diều hâu, chim ưng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)), kẻ tham tàn, dốt đặc không biết gì hết, săn bằng chim ưng, (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim), vồ, chụp (mồi), bán (hàng) rong, (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền, sự đằng hắng, tiếng đằng hắng, đằng hắng, (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ), cái bàn xoa (của thợ nề)- {hunt with a hawk}

Đây là cách dùng andare a caccia col falcone tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ andare a caccia col falcone tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {hawk} (động vật học) diều hâu tiếng Ý là gì?
chim ưng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(chính trị) kẻ hiếu chiến tiếng Ý là gì?
diều hâu ((nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
kẻ tham tàn tiếng Ý là gì?
dốt đặc không biết gì hết tiếng Ý là gì?
săn bằng chim ưng tiếng Ý là gì?
(+ at) vồ tiếng Ý là gì?
chụp (như chim ưng vồ mồi) tiếng Ý là gì?
bắt sâu (chim) tiếng Ý là gì?
vồ tiếng Ý là gì?
chụp (mồi) tiếng Ý là gì?
bán (hàng) rong tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tung (tin) tiếng Ý là gì?
tuyên truyền tiếng Ý là gì?
sự đằng hắng tiếng Ý là gì?
tiếng đằng hắng tiếng Ý là gì?
đằng hắng tiếng Ý là gì?
(+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ) tiếng Ý là gì?
cái bàn xoa (của thợ nề)- {hunt with a hawk}