andare in pezzi tiếng Ý là gì?

andare in pezzi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng andare in pezzi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ andare in pezzi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm andare in pezzi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ andare in pezzi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

andare in pezzi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ andare in pezzi tiếng Ý nghĩa là gì.

- {shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan
- {wreck} sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ, vật đổ nát; gạch vụn, (hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm, vật trôi giạt, người suy nhược, người tàn phế, làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ (hy vọng); làm thất bại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) làm đắm (tàu), lầm trật đường ray; làm đổ (ô tô); phá huỷ (một toà nhà), bị sụp đổ, bị tan vỡ (hy vọng...), đắm, chìm, bị đánh đắm (tàu), bị làm trật đường ray; bị đổ (ô tô)

Thuật ngữ liên quan tới andare in pezzi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của andare in pezzi trong tiếng Ý

andare in pezzi có nghĩa là: - {shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan- {wreck} sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ, vật đổ nát; gạch vụn, (hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm, vật trôi giạt, người suy nhược, người tàn phế, làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ (hy vọng); làm thất bại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) làm đắm (tàu), lầm trật đường ray; làm đổ (ô tô); phá huỷ (một toà nhà), bị sụp đổ, bị tan vỡ (hy vọng...), đắm, chìm, bị đánh đắm (tàu), bị làm trật đường ray; bị đổ (ô tô)

Đây là cách dùng andare in pezzi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ andare in pezzi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {shatter} làm vỡ tiếng Ý là gì?
làm gãy tiếng Ý là gì?
làm tan vỡ tiếng Ý là gì?
làm tiêu tan tiếng Ý là gì?
làm đảo lộn tiếng Ý là gì?
vỡ tiếng Ý là gì?
gãy tiếng Ý là gì?
tan vỡ tiếng Ý là gì?
tiêu tan- {wreck} sự phá hỏng tiếng Ý là gì?
sự tàn phá tiếng Ý là gì?
sự phá hoại tiếng Ý là gì?
sự sụp đổ tiếng Ý là gì?
vật đổ nát tiếng Ý là gì?
gạch vụn tiếng Ý là gì?
(hàng hải) xác tàu chìm tiếng Ý là gì?
tàu chìm tiếng Ý là gì?
vật trôi giạt tiếng Ý là gì?
người suy nhược tiếng Ý là gì?
người tàn phế tiếng Ý là gì?
làm hỏng tiếng Ý là gì?
phá hoại tiếng Ý là gì?
làm tan vỡ tiếng Ý là gì?
làm sụp đổ (hy vọng) tiếng Ý là gì?
làm thất bại ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) làm đắm (tàu) tiếng Ý là gì?
lầm trật đường ray tiếng Ý là gì?
làm đổ (ô tô) tiếng Ý là gì?
phá huỷ (một toà nhà) tiếng Ý là gì?
bị sụp đổ tiếng Ý là gì?
bị tan vỡ (hy vọng...) tiếng Ý là gì?
đắm tiếng Ý là gì?
chìm tiếng Ý là gì?
bị đánh đắm (tàu) tiếng Ý là gì?
bị làm trật đường ray tiếng Ý là gì?
bị đổ (ô tô)