andatura tiếng Ý là gì?

andatura tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng andatura trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ andatura tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm andatura tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ andatura

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

andatura tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ andatura tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {walk} sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi, (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt), đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện (ma), (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử, đi, đi bộ, đi lang thang, cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi, dạo chơi, đi dạo, tiến bước, đi dọc theo, đi, bỏ đi, (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), đi trở lại, đi xuống, đi vào, bước vào, đi vào, bước vào trong, đụng phải (vật gì), (từ lóng) mắng chửi (ai), (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì), rời bỏ đi, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm, (sân khấu) đóng vai phụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công, bỏ đi ra, đi ra khỏi, (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai), (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ, bước lại gần, là diễn viên sân khấu, (quân sự) đi tuần canh gác, (xem) chalk, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa), bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức
- {going} sự ra đi, trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại, tốc độ (của xe lửa...), đang đi, đang chạy, đang hoạt động, đang tiến hành đều, có, hiện có, tồn tại
- {gait} dáng đi
- {pace} bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu (ngựa), nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, đi nhanh, ăn chơi, phóng đãng, theo kịp, sánh kịp, (xem) mend, thử tài ai, thử sức ai, cho ai thi thố tài năng, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua), nêu gương cho (ai) theo, tiên tiến nhất, thành công vượt bực, đi từng bước, bước từng bước, chạy nước kiệu (ngựa), bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua), mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý)
- {tread} bước đi, cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông (lốp xe), mặt đường ray, phôi (trong quả trứng), khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô), đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp (nho để làm rượu...), đạp mái (gà), đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ, dận lún xuống, đạp lún xuống, lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy), đạp (nho để làm rượu...), đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn), theo vết chân ai, bắt chước ai, giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai, bám sát, theo sát gót, theo dõi (sự việc), mừng rơn, sướng rơn, đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt, đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai, là diễn viên sân khấu, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ, bơi đứng
- {step} bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...), cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, (hàng hải) bệ cột buồm, (kỹ thuật) gối trục, bước, bước đi, (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...), (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, ((thường) + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, bước vào, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, đo bằng bước chân, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, khiêu vũ, (thông tục) đi vội, rảo bước

Thuật ngữ liên quan tới andatura

Tóm lại nội dung ý nghĩa của andatura trong tiếng Ý

andatura có nghĩa là: * danh từ- {walk} sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi, (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt), đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện (ma), (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử, đi, đi bộ, đi lang thang, cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi, dạo chơi, đi dạo, tiến bước, đi dọc theo, đi, bỏ đi, (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), đi trở lại, đi xuống, đi vào, bước vào, đi vào, bước vào trong, đụng phải (vật gì), (từ lóng) mắng chửi (ai), (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì), rời bỏ đi, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm, (sân khấu) đóng vai phụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công, bỏ đi ra, đi ra khỏi, (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai), (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ, bước lại gần, là diễn viên sân khấu, (quân sự) đi tuần canh gác, (xem) chalk, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa), bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức- {going} sự ra đi, trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại, tốc độ (của xe lửa...), đang đi, đang chạy, đang hoạt động, đang tiến hành đều, có, hiện có, tồn tại- {gait} dáng đi- {pace} bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu (ngựa), nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, đi nhanh, ăn chơi, phóng đãng, theo kịp, sánh kịp, (xem) mend, thử tài ai, thử sức ai, cho ai thi thố tài năng, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua), nêu gương cho (ai) theo, tiên tiến nhất, thành công vượt bực, đi từng bước, bước từng bước, chạy nước kiệu (ngựa), bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua), mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý)- {tread} bước đi, cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông (lốp xe), mặt đường ray, phôi (trong quả trứng), khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô), đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp (nho để làm rượu...), đạp mái (gà), đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ, dận lún xuống, đạp lún xuống, lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy), đạp (nho để làm rượu...), đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn), theo vết chân ai, bắt chước ai, giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai, bám sát, theo sát gót, theo dõi (sự việc), mừng rơn, sướng rơn, đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt, đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai, là diễn viên sân khấu, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ, bơi đứng- {step} bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...), cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, (hàng hải) bệ cột buồm, (kỹ thuật) gối trục, bước, bước đi, (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...), (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, ((thường) + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, bước vào, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, đo bằng bước chân, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, khiêu vũ, (thông tục) đi vội, rảo bước

Đây là cách dùng andatura tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ andatura tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {walk} sự đi bộ tiếng Ý là gì?
sự bước tiếng Ý là gì?
sự dạo chơi tiếng Ý là gì?
cách đi tiếng Ý là gì?
cách bước tiếng Ý là gì?
dáng đi tiếng Ý là gì?
quãng đường (đi bộ) tiếng Ý là gì?
đường tiếng Ý là gì?
đường đi dạo chơi tiếng Ý là gì?
đường đi tiếng Ý là gì?
vòng đi thường lệ tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) cuộc đi bộ thi tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tầng lớp xã hội tiếng Ý là gì?
nghề nghiệp tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) ngành tiếng Ý là gì?
lĩnh vực hoạt động tiếng Ý là gì?
bãi rào (chăn nuôi) tiếng Ý là gì?
sân nuôi (gà vịt) tiếng Ý là gì?
đi tiếng Ý là gì?
đi bộ tiếng Ý là gì?
đi tản bộ tiếng Ý là gì?
hiện ra tiếng Ý là gì?
xuất hiện (ma) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) sống tiếng Ý là gì?
ăn ở tiếng Ý là gì?
cư xử tiếng Ý là gì?
đi tiếng Ý là gì?
đi bộ tiếng Ý là gì?
đi lang thang tiếng Ý là gì?
cùng đi với tiếng Ý là gì?
bắt đi tiếng Ý là gì?
tập cho đi tiếng Ý là gì?
dắt đi tiếng Ý là gì?
dẫn đi tiếng Ý là gì?
dạo chơi tiếng Ý là gì?
đi dạo tiếng Ý là gì?
tiến bước tiếng Ý là gì?
đi dọc theo tiếng Ý là gì?
đi tiếng Ý là gì?
bỏ đi tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) (+ from) vượt dễ dàng tiếng Ý là gì?
thắng dễ dàng tiếng Ý là gì?
(thông tục) (+ with) lấy đi tiếng Ý là gì?
nẫng đi (vật gì) tiếng Ý là gì?
đi trở lại tiếng Ý là gì?
đi xuống tiếng Ý là gì?
đi vào tiếng Ý là gì?
bước vào tiếng Ý là gì?
đi vào tiếng Ý là gì?
bước vào trong tiếng Ý là gì?
đụng phải (vật gì) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) mắng chửi (ai) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì) tiếng Ý là gì?
rời bỏ đi tiếng Ý là gì?
(thông tục) (+ with) lấy đi tiếng Ý là gì?
nẫng đi (vật gì) tiếng Ý là gì?
to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm tiếng Ý là gì?
(sân khấu) đóng vai phụ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) đình công tiếng Ý là gì?
bãi công tiếng Ý là gì?
bỏ đi ra tiếng Ý là gì?
đi ra khỏi tiếng Ý là gì?
(+ with) đi chơi với (ai) tiếng Ý là gì?
nhân tình với (ai) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) thắng dễ dàng tiếng Ý là gì?
thắng vì không có đối thủ tiếng Ý là gì?
bước lại gần tiếng Ý là gì?
là diễn viên sân khấu tiếng Ý là gì?
(quân sự) đi tuần canh gác tiếng Ý là gì?
(xem) chalk tiếng Ý là gì?
thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa) tiếng Ý là gì?
bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) bị bắt buộc phải từ chức- {going} sự ra đi tiếng Ý là gì?
trạng thái đường sá (xấu tiếng Ý là gì?
tốt...) tiếng Ý là gì?
việc đi lại tiếng Ý là gì?
tốc độ (của xe lửa...) tiếng Ý là gì?
đang đi tiếng Ý là gì?
đang chạy tiếng Ý là gì?
đang hoạt động tiếng Ý là gì?
đang tiến hành đều tiếng Ý là gì?
có tiếng Ý là gì?
hiện có tiếng Ý là gì?
tồn tại- {gait} dáng đi- {pace} bước chân tiếng Ý là gì?
bước tiếng Ý là gì?
bước đi tiếng Ý là gì?
nhịp đi tiếng Ý là gì?
tốc độ đi tiếng Ý là gì?
tốc độ chạy tiếng Ý là gì?
nước đi (của ngựa) tiếng Ý là gì?
cách đi tiếng Ý là gì?
nước kiệu (ngựa) tiếng Ý là gì?
nhịp độ tiến triển tiếng Ý là gì?
tốc độ tiến triển tiếng Ý là gì?
đi nhanh tiếng Ý là gì?
ăn chơi tiếng Ý là gì?
phóng đãng tiếng Ý là gì?
theo kịp tiếng Ý là gì?
sánh kịp tiếng Ý là gì?
(xem) mend tiếng Ý là gì?
thử tài ai tiếng Ý là gì?
thử sức ai tiếng Ý là gì?
cho ai thi thố tài năng tiếng Ý là gì?
dẫn tốc độ tiếng Ý là gì?
chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua) tiếng Ý là gì?
nêu gương cho (ai) theo tiếng Ý là gì?
tiên tiến nhất tiếng Ý là gì?
thành công vượt bực tiếng Ý là gì?
đi từng bước tiếng Ý là gì?
bước từng bước tiếng Ý là gì?
chạy nước kiệu (ngựa) tiếng Ý là gì?
bước từng bước qua tiếng Ý là gì?
đi đi lại lại tiếng Ý là gì?
đo bằng bước chân tiếng Ý là gì?
dẫn tốc độ tiếng Ý là gì?
chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua) tiếng Ý là gì?
mạn phép tiếng Ý là gì?
xin lỗi (khi không đồng ý)- {tread} bước đi tiếng Ý là gì?
cách đi tiếng Ý là gì?
dáng đi tiếng Ý là gì?
tiếng chân bước tiếng Ý là gì?
(động vật học) sự đạp mái tiếng Ý là gì?
mặt bậc cầu thang tiếng Ý là gì?
tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang tiếng Ý là gì?
đế ủng tiếng Ý là gì?
Talông (lốp xe) tiếng Ý là gì?
mặt đường ray tiếng Ý là gì?
phôi (trong quả trứng) tiếng Ý là gì?
khoảng cách bàn đạp (xe đạp) tiếng Ý là gì?
khoảng cách trục (xe ô tô) tiếng Ý là gì?
đi tiếng Ý là gì?
bước lên tiếng Ý là gì?
giẫm lên tiếng Ý là gì?
đặt chân lên tiếng Ý là gì?
đạp (nho để làm rượu...) tiếng Ý là gì?
đạp mái (gà) tiếng Ý là gì?
đạp lên tiếng Ý là gì?
giẫm lên tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) chà đạp tiếng Ý là gì?
giày xéo tiếng Ý là gì?
áp chế tiếng Ý là gì?
khinh rẻ tiếng Ý là gì?
dận lún xuống tiếng Ý là gì?
đạp lún xuống tiếng Ý là gì?
lấy chân di cho tắt tiếng Ý là gì?
giẫm cho tắt (ngọn lửa) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) dập tắt tiếng Ý là gì?
trấn áp (cuộc nổi dậy) tiếng Ý là gì?
đạp (nho để làm rượu...) tiếng Ý là gì?
đi nhẹ nhàng tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt tiếng Ý là gì?
đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn) tiếng Ý là gì?
theo vết chân ai tiếng Ý là gì?
bắt chước ai tiếng Ý là gì?
giẫm lên ngón chân ai tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm mếch lòng ai tiếng Ý là gì?
chạm lòng tự ái của ai tiếng Ý là gì?
bám sát tiếng Ý là gì?
theo sát gót tiếng Ý là gì?
theo dõi (sự việc) tiếng Ý là gì?
mừng rơn tiếng Ý là gì?
sướng rơn tiếng Ý là gì?
đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng tiếng Ý là gì?
hành động thận trọng dè dặt tiếng Ý là gì?
đè đầu cưỡi cổ ai tiếng Ý là gì?
chà đạp ai tiếng Ý là gì?
đàn áp ai tiếng Ý là gì?
trấn áp ai tiếng Ý là gì?
là diễn viên sân khấu tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) chà đạp tiếng Ý là gì?
giày xéo tiếng Ý là gì?
khinh rẻ tiếng Ý là gì?
bơi đứng- {step} bước tiếng Ý là gì?
bước đi tiếng Ý là gì?
bước khiêu vũ tiếng Ý là gì?
bậc lên xuống tiếng Ý là gì?
nấc thang tiếng Ý là gì?
thang đứng ((cũng) step ladder) tiếng Ý là gì?
bục tiếng Ý là gì?
bệ (bàn thờ...) tiếng Ý là gì?
cấp bậc tiếng Ý là gì?
sự thăng cấp tiếng Ý là gì?
biện pháp tiếng Ý là gì?
(hàng hải) bệ cột buồm tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) gối trục tiếng Ý là gì?
bước tiếng Ý là gì?
bước đi tiếng Ý là gì?
(+ into) bước vào tiếng Ý là gì?
lâm vào (một hoàn cảnh nào...) tiếng Ý là gì?
(+ on) giẫm lên tiếng Ý là gì?
lây chân ấn vào tiếng Ý là gì?
đạp vào tiếng Ý là gì?
dận tiếng Ý là gì?
khiêu vũ tiếng Ý là gì?
nhảy tiếng Ý là gì?
((thường) + out) đo bằng bước chân tiếng Ý là gì?
làm bậc tiếng Ý là gì?
làm bậc thang cho tiếng Ý là gì?
(hàng hải) dựng (buồm) lên bệ tiếng Ý là gì?
bước sang một bên tiếng Ý là gì?
nói lạc đề tiếng Ý là gì?
bước vào tiếng Ý là gì?
can thiệp vào tiếng Ý là gì?
bước ra một lát (khỏi phòng tiếng Ý là gì?
nhà...) tiếng Ý là gì?
((từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai tiếng Ý là gì?
bước dài tiếng Ý là gì?
đo bằng bước chân tiếng Ý là gì?
tới gần tiếng Ý là gì?
tiến lại gần tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiến bước tiếng Ý là gì?
tiến bộ tiếng Ý là gì?
tăng cường tiếng Ý là gì?
đẩy mạnh tiếng Ý là gì?
khiêu vũ tiếng Ý là gì?
(thông tục) đi vội tiếng Ý là gì?
rảo bước