annichilamento tiếng Ý là gì?

annichilamento tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng annichilamento trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ annichilamento tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm annichilamento tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ annichilamento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

annichilamento tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ annichilamento tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {annihilation} sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu, (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)
- {destruction} sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết
- {extinction} sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán (nợ nần), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ
- {extermination} sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt

Thuật ngữ liên quan tới annichilamento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của annichilamento trong tiếng Ý

annichilamento có nghĩa là: * danh từ- {annihilation} sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu, (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)- {destruction} sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết- {extinction} sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán (nợ nần), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ- {extermination} sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt

Đây là cách dùng annichilamento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ annichilamento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {annihilation} sự tiêu diệt tiếng Ý là gì?
sự tiêu huỷ tiếng Ý là gì?
sự huỷ diệt tiếng Ý là gì?
sự thủ tiêu tiếng Ý là gì?
(thần thoại tiếng Ý là gì?
thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)- {destruction} sự phá hoại tiếng Ý là gì?
sự phá huỷ tiếng Ý là gì?
sự tiêu diệt tiếng Ý là gì?
tình trạng bị tàn phá tiếng Ý là gì?
tình trạng bị tiêu diệt tiếng Ý là gì?
nguyên nhân huỷ diệt tiếng Ý là gì?
nguyên nhân suy vi tiếng Ý là gì?
nguyên nhân gây ra cái chết- {extinction} sự dập tắt tiếng Ý là gì?
sự làm tan vỡ tiếng Ý là gì?
sự làm mất đi tiếng Ý là gì?
sự làm tuyệt giống tiếng Ý là gì?
sự thanh toán (nợ nần) tiếng Ý là gì?
sự tiêu diệt tiếng Ý là gì?
sự tiêu huỷ- {extermination} sự triệt tiếng Ý là gì?
sự tiêu diệt tiếng Ý là gì?
sự huỷ diệt