Thông tin thuật ngữ anno finanziario tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
anno finanziario (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ anno finanziario
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
anno finanziario tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ anno finanziario trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ anno finanziario tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {budgetary year}
- {financial year} (Econ) Năm tài chính.+ Các cơ quan khác nhau sử dụng các năm tài chính khác nhau để hạch toán tài chính và không cần phải trùng hợp với năm lịch sử tiêu chuẩn.
- {year beginning January 1st and ending December 31st}
Thuật ngữ liên quan tới anno finanziario
Tóm lại nội dung ý nghĩa của anno finanziario trong tiếng Ý
anno finanziario có nghĩa là: * danh từ- {budgetary year}- {financial year} (Econ) Năm tài chính.+ Các cơ quan khác nhau sử dụng các năm tài chính khác nhau để hạch toán tài chính và không cần phải trùng hợp với năm lịch sử tiêu chuẩn.- {year beginning January 1st and ending December 31st}
Đây là cách dùng anno finanziario tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ anno finanziario tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {budgetary year}- {financial year} (Econ) Năm tài chính.+ Các cơ quan khác nhau sử dụng các năm tài chính khác nhau để hạch toán tài chính và không cần phải trùng hợp với năm lịch sử tiêu chuẩn.- {year beginning January 1st and ending December 31st}