annotazione tiếng Ý là gì?

annotazione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng annotazione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ annotazione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm annotazione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ annotazione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

annotazione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ annotazione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, (âm nhạc) nốt; phím (pianô), điệu, vẻ, giọng, mùi, ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích
- {annotation} sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích
- {jotting} đoạn ngắn ghi nhanh
- {entry} sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của một diễn viên), lối đi vào, cổng đi vào, (pháp lý) sự tiếp nhận, sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ), mục từ (trong từ điển), danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu

Thuật ngữ liên quan tới annotazione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của annotazione trong tiếng Ý

annotazione có nghĩa là: * danh từ- {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, (âm nhạc) nốt; phím (pianô), điệu, vẻ, giọng, mùi, ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích- {annotation} sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích- {jotting} đoạn ngắn ghi nhanh- {entry} sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của một diễn viên), lối đi vào, cổng đi vào, (pháp lý) sự tiếp nhận, sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ), mục từ (trong từ điển), danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu

Đây là cách dùng annotazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ annotazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {note} lời ghi tiếng Ý là gì?
lời ghi chép tiếng Ý là gì?
lời ghi chú tiếng Ý là gì?
lời chú giải tiếng Ý là gì?
sự lưu ý tiếng Ý là gì?
sự chú ý tiếng Ý là gì?
bức thư ngắn tiếng Ý là gì?
(ngoại giao) công hàm tiếng Ý là gì?
phiếu tiếng Ý là gì?
giấy tiếng Ý là gì?
dấu tiếng Ý là gì?
dấu hiệu tiếng Ý là gì?
vết tiếng Ý là gì?
tiếng tăm tiếng Ý là gì?
danh tiếng tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) nốt tiếng Ý là gì?
phím (pianô) tiếng Ý là gì?
điệu tiếng Ý là gì?
vẻ tiếng Ý là gì?
giọng tiếng Ý là gì?
mùi tiếng Ý là gì?
ghi nhớ tiếng Ý là gì?
chú ý tiếng Ý là gì?
lưu ý tiếng Ý là gì?
nhận thấy tiếng Ý là gì?
ghi tiếng Ý là gì?
ghi chép tiếng Ý là gì?
chú giải tiếng Ý là gì?
chú thích- {annotation} sự chú giải tiếng Ý là gì?
sự chú thích tiếng Ý là gì?
lời chú giải tiếng Ý là gì?
lời chú thích- {jotting} đoạn ngắn ghi nhanh- {entry} sự đi vào tiếng Ý là gì?
(sân khấu) sự ra (của một diễn viên) tiếng Ý là gì?
lối đi vào tiếng Ý là gì?
cổng đi vào tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự tiếp nhận tiếng Ý là gì?
sự ghi vào (sổ sách) tiếng Ý là gì?
mục (ghi vào sổ) tiếng Ý là gì?
mục từ (trong từ điển) tiếng Ý là gì?
danh sách người thi đấu tiếng Ý là gì?
sự ghi tên người thi đấu