appacchettare tiếng Ý là gì?

appacchettare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng appacchettare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ appacchettare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm appacchettare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ appacchettare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

appacchettare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ appacchettare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pack} bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng, (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục), đám băng nổi ((cũng) pack ice), (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người), lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...), gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài), xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe), thồ hàng lên (ngựa, súc vật...), nhét, hàn, gắn (khe hở), (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người), xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định, (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng, ((thường) + up) sắp xếp hành lý, đóng gói, đóng kiện, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói, tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi, khăn gói ra đi, cuốn gói, (từ lóng) làm xong, hoàn thành, (từ lóng) thôi ngừng, (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)
- {bundle} bó, bọc, gói, (+ up) bó lại, (+ up) bọc lại, gói lại, (+ into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
- {make a parcel (Obsolete)}

Thuật ngữ liên quan tới appacchettare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của appacchettare trong tiếng Ý

appacchettare có nghĩa là: * danh từ- {pack} bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng, (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục), đám băng nổi ((cũng) pack ice), (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người), lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...), gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài), xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe), thồ hàng lên (ngựa, súc vật...), nhét, hàn, gắn (khe hở), (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người), xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định, (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng, ((thường) + up) sắp xếp hành lý, đóng gói, đóng kiện, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói, tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi, khăn gói ra đi, cuốn gói, (từ lóng) làm xong, hoàn thành, (từ lóng) thôi ngừng, (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)- {bundle} bó, bọc, gói, (+ up) bó lại, (+ up) bọc lại, gói lại, (+ into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội- {make a parcel (Obsolete)}

Đây là cách dùng appacchettare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ appacchettare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pack} bó tiếng Ý là gì?
gói tiếng Ý là gì?
ba lô (quần áo) tiếng Ý là gì?
đàn tiếng Ý là gì?
bầy (chó săn tiếng Ý là gì?
chó sói...) tiếng Ý là gì?
lũ tiếng Ý là gì?
loạt tiếng Ý là gì?
lô tiếng Ý là gì?
bộ tiếng Ý là gì?
cỗ (bài) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) kiện (hàng) tiếng Ý là gì?
khối lượng hàng (cá tiếng Ý là gì?
hoa quả...) đóng gói trong một vụ tiếng Ý là gì?
phương pháp đóng gói hàng tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) hàng tiền đạo (bóng tiếng Ý là gì?
bầu dục) tiếng Ý là gì?
đám băng nổi ((cũng) pack ice) tiếng Ý là gì?
(y học) khăn ướt để đắp tiếng Ý là gì?
mền ướt để cuốn (người) tiếng Ý là gì?
sự đắp khăn ướt tiếng Ý là gì?
sự cuốn mền ướt (vào người) tiếng Ý là gì?
lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...) tiếng Ý là gì?
gói tiếng Ý là gì?
bọc lại tiếng Ý là gì?
buộc lại tiếng Ý là gì?
đóng gói tiếng Ý là gì?
đóng hộp tiếng Ý là gì?
đóng kiện tiếng Ý là gì?
tập hợp lại thành bầy (chó) tiếng Ý là gì?
sắp thành bộ tiếng Ý là gì?
sắp thành cỗ (bài) tiếng Ý là gì?
xếp chặt (vào hòm tiếng Ý là gì?
hộp) tiếng Ý là gì?
ních người (vào phòng tiếng Ý là gì?
xe) tiếng Ý là gì?
thồ hàng lên (ngựa tiếng Ý là gì?
súc vật...) tiếng Ý là gì?
nhét tiếng Ý là gì?
hàn tiếng Ý là gì?
gắn (khe hở) tiếng Ý là gì?
(y học) đắp khăn ướt lên tiếng Ý là gì?
cuốn mền ướt vào (người) tiếng Ý là gì?
xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nện tiếng Ý là gì?
giáng tiếng Ý là gì?
((thường) + up) sắp xếp hành lý tiếng Ý là gì?
đóng gói tiếng Ý là gì?
đóng kiện tiếng Ý là gì?
tụ tập thành bầy tiếng Ý là gì?
tụ tập thành đàn tiếng Ý là gì?
khăn gói ra đi tiếng Ý là gì?
cuốn gói tiếng Ý là gì?
tống tiền (ai) tiếng Ý là gì?
cho (ai) đi xa tiếng Ý là gì?
tống cổ (ai) đi tiếng Ý là gì?
khăn gói ra đi tiếng Ý là gì?
cuốn gói tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm xong tiếng Ý là gì?
hoàn thành tiếng Ý là gì?
(từ lóng) thôi ngừng tiếng Ý là gì?
(từ lóng) không chạy tiếng Ý là gì?
chết máy tiếng Ý là gì?
không nổ (máy...)- {bundle} bó tiếng Ý là gì?
bọc tiếng Ý là gì?
gói tiếng Ý là gì?
(+ up) bó lại tiếng Ý là gì?
(+ up) bọc lại tiếng Ý là gì?
gói lại tiếng Ý là gì?
(+ into) nhét vào tiếng Ý là gì?
ấn vội tiếng Ý là gì?
ấn bừa tiếng Ý là gì?
(+ off tiếng Ý là gì?
away) gửi đi vội tiếng Ý là gì?
đưa đi vội tiếng Ý là gì?
đuổi đi tiếng Ý là gì?
tống cổ đi tiếng Ý là gì?
đi vội- {make a parcel (Obsolete)}