appezzamento tiếng Ý là gì?

appezzamento tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng appezzamento trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ appezzamento tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm appezzamento tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ appezzamento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

appezzamento tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ appezzamento tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {plot} mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...), đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, âm mưu, mưu tính, bày mưu, âm mưu, bày mưu, chia thành mảnh nh
- {plot of land}
- {lot} thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn, (xem) bad, chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì), nhiều, vô số
- {parcel} gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel), (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch), mảnh đất, miếng đất, (từ cổ,nghĩa cổ) phần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy, chia thành từng phần ((thường) to parcel out), (hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường, (từ cổ,nghĩa cổ) phần nào

Thuật ngữ liên quan tới appezzamento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của appezzamento trong tiếng Ý

appezzamento có nghĩa là: * danh từ- {plot} mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...), đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, âm mưu, mưu tính, bày mưu, âm mưu, bày mưu, chia thành mảnh nh- {plot of land}- {lot} thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn, (xem) bad, chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì), nhiều, vô số- {parcel} gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel), (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch), mảnh đất, miếng đất, (từ cổ,nghĩa cổ) phần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy, chia thành từng phần ((thường) to parcel out), (hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường, (từ cổ,nghĩa cổ) phần nào

Đây là cách dùng appezzamento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ appezzamento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {plot} mảnh đất nhỏ tiếng Ý là gì?
miếng đất tiếng Ý là gì?
tình tiết tiếng Ý là gì?
cốt truyện (kịch tiếng Ý là gì?
tiểu thuyết...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) sơ đồ tiếng Ý là gì?
đồ thị tiếng Ý là gì?
biểu đồ tiếng Ý là gì?
đồ án tiếng Ý là gì?
âm mưu tiếng Ý là gì?
mưu đồ tiếng Ý là gì?
vẽ sơ đồ tiếng Ý là gì?
vẽ đồ thị tiếng Ý là gì?
vẽ biểu đồ tiếng Ý là gì?
dựng đồ án (một công trình xây dựng...) tiếng Ý là gì?
đánh dấu trên cơ sở tiếng Ý là gì?
đánh dấu trên đồ án tiếng Ý là gì?
âm mưu tiếng Ý là gì?
mưu tính tiếng Ý là gì?
bày mưu tiếng Ý là gì?
âm mưu tiếng Ý là gì?
bày mưu tiếng Ý là gì?
chia thành mảnh nh- {plot of land}- {lot} thăm tiếng Ý là gì?
việc rút thăm tiếng Ý là gì?
sự chọn bằng cách rút thăm tiếng Ý là gì?
phần do rút thăm định tiếng Ý là gì?
phần tham gia tiếng Ý là gì?
số tiếng Ý là gì?
phận tiếng Ý là gì?
số phận tiếng Ý là gì?
số mệnh tiếng Ý là gì?
mảnh tiếng Ý là gì?
lô (đất) tiếng Ý là gì?
mớ tiếng Ý là gì?
lô tiếng Ý là gì?
(số nhiều) rất nhiều tiếng Ý là gì?
vô số tiếng Ý là gì?
hàng đống tiếng Ý là gì?
hàng đàn tiếng Ý là gì?
(xem) bad tiếng Ý là gì?
chia ra làm nhiều phần tiếng Ý là gì?
chia ra làm nhiều mảnh tiếng Ý là gì?
chia ra làm nhiều lô (đất tiếng Ý là gì?
hàng để bán) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) trông non tiếng Ý là gì?
trông cậy (ở ai tiếng Ý là gì?
cái gì) tiếng Ý là gì?
nhiều tiếng Ý là gì?
vô số- {parcel} gói tiếng Ý là gì?
bưu kiện ((cũng) postal parcel) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch) tiếng Ý là gì?
mảnh đất tiếng Ý là gì?
miếng đất tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) phần tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) lũ tiếng Ý là gì?
bọn tiếng Ý là gì?
bầy tiếng Ý là gì?
chia thành từng phần ((thường) to parcel out) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường tiếng Ý là gì?
bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) phần nào