appoggiarsi tiếng Ý là gì?

appoggiarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng appoggiarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ appoggiarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm appoggiarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ appoggiarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

appoggiarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ appoggiarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {lean} độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm), dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống, ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...), (+ to, towards) nghiêng về, thiên về
- {recline} đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...), nằm (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa, (+ upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào
- {rest; rely on}
- {count on}

Thuật ngữ liên quan tới appoggiarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của appoggiarsi trong tiếng Ý

appoggiarsi có nghĩa là: * danh từ- {lean} độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm), dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống, ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...), (+ to, towards) nghiêng về, thiên về- {recline} đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...), nằm (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa, (+ upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào- {rest; rely on}- {count on}

Đây là cách dùng appoggiarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ appoggiarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {lean} độ nghiêng tiếng Ý là gì?
độ dốc tiếng Ý là gì?
chỗ nạc tiếng Ý là gì?
gầy còm tiếng Ý là gì?
nạc tiếng Ý là gì?
không dính mỡ (thịt) tiếng Ý là gì?
đói kém tiếng Ý là gì?
mất mùa tiếng Ý là gì?
không bổ (thức ăn) tiếng Ý là gì?
gầy (than tiếng Ý là gì?
quặng...) tiếng Ý là gì?
không lợi lộc gì (việc làm) tiếng Ý là gì?
dựa tiếng Ý là gì?
tựa tiếng Ý là gì?
chống tiếng Ý là gì?
nghiêng đi tiếng Ý là gì?
(+ back tiếng Ý là gì?
forward tiếng Ý là gì?
out tiếng Ý là gì?
over) cúi tiếng Ý là gì?
ngả người tiếng Ý là gì?
(+ against tiếng Ý là gì?
on tiếng Ý là gì?
upon) dựa tiếng Ý là gì?
tựa tiếng Ý là gì?
chống tiếng Ý là gì?
ỷ vào tiếng Ý là gì?
dựa vào tiếng Ý là gì?
(quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...) tiếng Ý là gì?
(+ to tiếng Ý là gì?
towards) nghiêng về tiếng Ý là gì?
thiên về- {recline} đặt tiếng Ý là gì?
dựa tiếng Ý là gì?
tựa tiếng Ý là gì?
gác (đầu tiếng Ý là gì?
tay tiếng Ý là gì?
chân...) tiếng Ý là gì?
nằm (trên vật gì) tiếng Ý là gì?
tựa đầu (trên vật gì) tiếng Ý là gì?
dựa tiếng Ý là gì?
ngồi dựa tiếng Ý là gì?
(+ upon) (nghĩa bóng) dựa vào tiếng Ý là gì?
ỷ vào tiếng Ý là gì?
trông cậy vào- {rest tiếng Ý là gì?
rely on}- {count on}