approfondire tiếng Ý là gì?

approfondire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng approfondire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ approfondire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm approfondire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ approfondire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

approfondire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ approfondire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {deepen} làm sâu hơn; đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...), làm đậm thêm (mà sắc), làm trầm thêm (giọng nói), sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn, đậm thêm (màu sắc), trầm hơn nữa (giọng nói)
- {study in deep}
- {master} chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt
- {investigate} điều tra nghiên cứu
- {inquire into}
- {examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát

Thuật ngữ liên quan tới approfondire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của approfondire trong tiếng Ý

approfondire có nghĩa là: * danh từ- {deepen} làm sâu hơn; đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...), làm đậm thêm (mà sắc), làm trầm thêm (giọng nói), sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn, đậm thêm (màu sắc), trầm hơn nữa (giọng nói)- {study in deep}- {master} chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt- {investigate} điều tra nghiên cứu- {inquire into}- {examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát

Đây là cách dùng approfondire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ approfondire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {deepen} làm sâu hơn tiếng Ý là gì?
đào sâu thêm tiếng Ý là gì?
làm tăng thêm tiếng Ý là gì?
làm sâu sắc thêm tiếng Ý là gì?
làm đậm đà thêm tiếng Ý là gì?
làm đằm thắm thêm (tình cảm...) tiếng Ý là gì?
làm đậm thêm (mà sắc) tiếng Ý là gì?
làm trầm thêm (giọng nói) tiếng Ý là gì?
sâu thêm tiếng Ý là gì?
sâu sắc hơn tiếng Ý là gì?
đậm đà hơn tiếng Ý là gì?
đằm thắm hơn tiếng Ý là gì?
đậm thêm (màu sắc) tiếng Ý là gì?
trầm hơn nữa (giọng nói)- {study in deep}- {master} chủ tiếng Ý là gì?
chủ nhân tiếng Ý là gì?
(hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn) tiếng Ý là gì?
thầy tiếng Ý là gì?
thầy giáo tiếng Ý là gì?
(the master) Chúa Giê tiếng Ý là gì?
xu tiếng Ý là gì?
cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai) tiếng Ý là gì?
cậu Sac tiếng Ý là gì?
lơ tiếng Ý là gì?
Xmít tiếng Ý là gì?
cử nhân tiếng Ý là gì?
cử nhân văn chương tiếng Ý là gì?
người tài giỏi tiếng Ý là gì?
người học rộng tài cao tiếng Ý là gì?
bậc thầy tiếng Ý là gì?
người thành thạo tiếng Ý là gì?
người tinh thông tiếng Ý là gì?
người làm chủ tiếng Ý là gì?
người kiềm chế tiếng Ý là gì?
thợ cả tiếng Ý là gì?
đấu trường tiếng Ý là gì?
chủ tiếng Ý là gì?
người đứng đầu tiếng Ý là gì?
người chỉ huy tiếng Ý là gì?
quan chủ tế tiếng Ý là gì?
nghệ sĩ bậc thầy tiếng Ý là gì?
hiệu trưởng (một số trường đại học) tiếng Ý là gì?
(xem) like tiếng Ý là gì?
làm chủ tiếng Ý là gì?
đứng đầu tiếng Ý là gì?
bậc thầy tiếng Ý là gì?
tài giỏi tiếng Ý là gì?
thành thạo tiếng Ý là gì?
tinh thông tiếng Ý là gì?
làm thợ cả (không làm công cho ai) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) tiếng Ý là gì?
(chính trị) tiếng Ý là gì?
điều khiển (bộ phận máy) tiếng Ý là gì?
làm chủ tiếng Ý là gì?
cai quản tiếng Ý là gì?
điều khiển tiếng Ý là gì?
chỉ huy tiếng Ý là gì?
kiềm chế tiếng Ý là gì?
trấn áp tiếng Ý là gì?
không chế tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) khắc phục tiếng Ý là gì?
vượt qua tiếng Ý là gì?
trở thành tinh thông tiếng Ý là gì?
sử dụng thành thạo tiếng Ý là gì?
nắm vững tiếng Ý là gì?
quán triệt- {investigate} điều tra nghiên cứu- {inquire into}- {examine} khám xét tiếng Ý là gì?
xem xét tiếng Ý là gì?
thẩm tra tiếng Ý là gì?
khảo sát tiếng Ý là gì?
nghiên cứu tiếng Ý là gì?
hỏi thi tiếng Ý là gì?
sát hạch (một thí sinh) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) thẩm vấn tiếng Ý là gì?
((thường) + into) thẩm tra tiếng Ý là gì?
xem xét tiếng Ý là gì?
khảo sát