approssimare tiếng Ý là gì?

approssimare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng approssimare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ approssimare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm approssimare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ approssimare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

approssimare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ approssimare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {bring near}
- {approximate} approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với
- {near} gần, cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, gần, ở gần; sắp tới, không xa, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, gần, ở gần, gần giống, theo kịp, tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới

Thuật ngữ liên quan tới approssimare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của approssimare trong tiếng Ý

approssimare có nghĩa là: * danh từ- {bring near}- {approximate} approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với- {near} gần, cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, gần, ở gần; sắp tới, không xa, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, gần, ở gần, gần giống, theo kịp, tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới

Đây là cách dùng approssimare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ approssimare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {bring near}- {approximate} approximate to giống với tiếng Ý là gì?
giống hệt với tiếng Ý là gì?
xấp xỉ tiếng Ý là gì?
gần đúng tiếng Ý là gì?
rất gần nhau tiếng Ý là gì?
gắn với tiếng Ý là gì?
làm cho gắn với tiếng Ý là gì?
xấp xỉ với tiếng Ý là gì?
gần đúng với tiếng Ý là gì?
làm cho xấp xỉ với tiếng Ý là gì?
làm cho gần đúng với- {near} gần tiếng Ý là gì?
cận tiếng Ý là gì?
thân tiếng Ý là gì?
giống tiếng Ý là gì?
sát tiếng Ý là gì?
tỉ mỉ tiếng Ý là gì?
chi ly tiếng Ý là gì?
chắt bóp tiếng Ý là gì?
keo kiệt tiếng Ý là gì?
bên trái tiếng Ý là gì?
gần tiếng Ý là gì?
ở gần tiếng Ý là gì?
sắp tới tiếng Ý là gì?
không xa tiếng Ý là gì?
chi ly tiếng Ý là gì?
chắt bóp tiếng Ý là gì?
keo kiệt tiếng Ý là gì?
gần tiếng Ý là gì?
ở gần tiếng Ý là gì?
gần giống tiếng Ý là gì?
theo kịp tiếng Ý là gì?
tới gần tiếng Ý là gì?
đến gần tiếng Ý là gì?
xích lại gần tiếng Ý là gì?
nhích lại tiếng Ý là gì?
sắp tới