arditezza tiếng Ý là gì?

arditezza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng arditezza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ arditezza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm arditezza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ arditezza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

arditezza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arditezza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn), sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...)
- {courage} sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí, tính anh hùng (sau khi uống rượu), thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình
- {daring} sự táo bạo, sự cả gan, táo bạo, cả gan; phiêu lưu
- {hardihood} sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trơ tráo, sự hỗn xược; sự cản trở

Thuật ngữ liên quan tới arditezza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của arditezza trong tiếng Ý

arditezza có nghĩa là: * danh từ- {boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn), sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...)- {courage} sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí, tính anh hùng (sau khi uống rượu), thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình- {daring} sự táo bạo, sự cả gan, táo bạo, cả gan; phiêu lưu- {hardihood} sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trơ tráo, sự hỗn xược; sự cản trở

Đây là cách dùng arditezza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arditezza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {boldness} tính dũng cảm tiếng Ý là gì?
tính táo bạo tiếng Ý là gì?
tính cả gan tiếng Ý là gì?
tính trơ trẽn tiếng Ý là gì?
tính trơ tráo tiếng Ý là gì?
tính liều lĩnh tiếng Ý là gì?
tính rõ ràng tiếng Ý là gì?
tính rõ rệt (đường nét tiếng Ý là gì?
hành văn) tiếng Ý là gì?
sự dốc ngược tiếng Ý là gì?
sự dốc đứng (vách đá...)- {courage} sự can đảm tiếng Ý là gì?
sự dũng cảm tiếng Ý là gì?
dũng khí tiếng Ý là gì?
tính anh hùng (sau khi uống rượu) tiếng Ý là gì?
thực hiện quan điểm của mình tiếng Ý là gì?
kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình- {daring} sự táo bạo tiếng Ý là gì?
sự cả gan tiếng Ý là gì?
táo bạo tiếng Ý là gì?
cả gan tiếng Ý là gì?
phiêu lưu- {hardihood} sự táo bạo tiếng Ý là gì?
sự gan dạ tiếng Ý là gì?
sự dũng cảm tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) sự trơ tráo tiếng Ý là gì?
sự hỗn xược tiếng Ý là gì?
sự cản trở