arrampicarsi tiếng Ý là gì?

arrampicarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng arrampicarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ arrampicarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm arrampicarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ arrampicarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

arrampicarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arrampicarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {climb} sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, leo, trèo, leo trèo, lên, lên cao, (thực vật học) leo (cây), (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới, trèo xuống, tụt xuống, thoái bộ, thụt lùi, lùi lại, chịu thua, nhượng bộ
- {clamber} sự leo trèo, leo, trèo
- {shin} cẳng chân, trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay), đá vào ống chân
- {scramble} sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất mấp mô), sự tranh cướp, sự tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bò, toài, trườn (trên đất mấp mô), tranh cướp, tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng không) cất cánh, tung ném (tiền để trẻ con tranh nhau), bác (trứng), đổi tần số (ở rađiô...) để không ai nghe trộm được, (kỹ thuật) chất đống lộn bậy; trộn hỗn độn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) + up) thu nhặt linh tinh, thu thập không có phương pháp
- {scale} vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa (răng), đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cái đĩa cân, (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales), lấy vũ khí làm áp lực, (xem) turn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng, sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ, (âm nhạc) thang âm, gam, số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi, leo, trèo (bằng thang), vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau
- {go up} lên, leo lên, đi lên, lên lớp khác, tăng, tăng lên (giá cả), nổ tung, mọc lên
- {slope upward}

Thuật ngữ liên quan tới arrampicarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của arrampicarsi trong tiếng Ý

arrampicarsi có nghĩa là: * danh từ- {climb} sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, leo, trèo, leo trèo, lên, lên cao, (thực vật học) leo (cây), (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới, trèo xuống, tụt xuống, thoái bộ, thụt lùi, lùi lại, chịu thua, nhượng bộ- {clamber} sự leo trèo, leo, trèo- {shin} cẳng chân, trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay), đá vào ống chân- {scramble} sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất mấp mô), sự tranh cướp, sự tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bò, toài, trườn (trên đất mấp mô), tranh cướp, tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng không) cất cánh, tung ném (tiền để trẻ con tranh nhau), bác (trứng), đổi tần số (ở rađiô...) để không ai nghe trộm được, (kỹ thuật) chất đống lộn bậy; trộn hỗn độn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) + up) thu nhặt linh tinh, thu thập không có phương pháp- {scale} vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa (răng), đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cái đĩa cân, (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales), lấy vũ khí làm áp lực, (xem) turn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng, sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ, (âm nhạc) thang âm, gam, số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi, leo, trèo (bằng thang), vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau- {go up} lên, leo lên, đi lên, lên lớp khác, tăng, tăng lên (giá cả), nổ tung, mọc lên- {slope upward}

Đây là cách dùng arrampicarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arrampicarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {climb} sự leo trèo tiếng Ý là gì?
vật trèo qua tiếng Ý là gì?
vật phải trèo lên tiếng Ý là gì?
leo tiếng Ý là gì?
trèo tiếng Ý là gì?
leo trèo tiếng Ý là gì?
lên tiếng Ý là gì?
lên cao tiếng Ý là gì?
(thực vật học) leo (cây) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) leo lên tới tiếng Ý là gì?
trèo lên tới tiếng Ý là gì?
trèo xuống tiếng Ý là gì?
tụt xuống tiếng Ý là gì?
thoái bộ tiếng Ý là gì?
thụt lùi tiếng Ý là gì?
lùi lại tiếng Ý là gì?
chịu thua tiếng Ý là gì?
nhượng bộ- {clamber} sự leo trèo tiếng Ý là gì?
leo tiếng Ý là gì?
trèo- {shin} cẳng chân tiếng Ý là gì?
trèo tiếng Ý là gì?
leo (cột... dùng cả hai chân hai tay) tiếng Ý là gì?
đá vào ống chân- {scramble} sự bò tiếng Ý là gì?
sự toài tiếng Ý là gì?
sự trườn (trên miếng đất mấp mô) tiếng Ý là gì?
cuộc thi mô tô tiếng Ý là gì?
cuộc thử mô tô (trên bãi đất mấp mô) tiếng Ý là gì?
sự tranh cướp tiếng Ý là gì?
sự tranh giành ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
bò tiếng Ý là gì?
toài tiếng Ý là gì?
trườn (trên đất mấp mô) tiếng Ý là gì?
tranh cướp tiếng Ý là gì?
tranh giành ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
(hàng không) cất cánh tiếng Ý là gì?
tung ném (tiền để trẻ con tranh nhau) tiếng Ý là gì?
bác (trứng) tiếng Ý là gì?
đổi tần số (ở rađiô...) để không ai nghe trộm được tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) chất đống lộn bậy tiếng Ý là gì?
trộn hỗn độn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
((thường) + up) thu nhặt linh tinh tiếng Ý là gì?
thu thập không có phương pháp- {scale} vảy (cá tiếng Ý là gì?
rắn tiếng Ý là gì?
cánh sâu bọ) tiếng Ý là gì?
(thực vật học) vảy bắc tiếng Ý là gì?
vảy tiếng Ý là gì?
vật hình vảy tiếng Ý là gì?
lớp gỉ (trên sắt) tiếng Ý là gì?
cáu cặn tiếng Ý là gì?
bựa (răng) tiếng Ý là gì?
đánh vảy tiếng Ý là gì?
lột vảy tiếng Ý là gì?
cạo lớp gỉ tiếng Ý là gì?
cạo cáu tiếng Ý là gì?
cạo bựa tiếng Ý là gì?
tróc vảy tiếng Ý là gì?
sầy vảy tiếng Ý là gì?
cái đĩa cân tiếng Ý là gì?
(số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales) tiếng Ý là gì?
lấy vũ khí làm áp lực tiếng Ý là gì?
(xem) turn tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) cân (vật gì) tiếng Ý là gì?
cân được tiếng Ý là gì?
cân nặng tiếng Ý là gì?
sự chia độ tiếng Ý là gì?
hệ thống có chia độ tiếng Ý là gì?
sự sắp xếp theo trình độ tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) thang âm tiếng Ý là gì?
gam tiếng Ý là gì?
số tỷ lệ tiếng Ý là gì?
thước tỷ lệ tiếng Ý là gì?
tỷ lệ tiếng Ý là gì?
quy mô tiếng Ý là gì?
phạm vi tiếng Ý là gì?
leo tiếng Ý là gì?
trèo (bằng thang) tiếng Ý là gì?
vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ tiếng Ý là gì?
có cùng tỷ lệ tiếng Ý là gì?
có thể so được với nhau- {go up} lên tiếng Ý là gì?
leo lên tiếng Ý là gì?
đi lên tiếng Ý là gì?
lên lớp khác tiếng Ý là gì?
tăng tiếng Ý là gì?
tăng lên (giá cả) tiếng Ý là gì?
nổ tung tiếng Ý là gì?
mọc lên- {slope upward}