arricciolare tiếng Ý là gì?

arricciolare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng arricciolare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ arricciolare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm arricciolare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ arricciolare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

arricciolare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arricciolare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {curl} món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói), co tròn lại, thu mình lại, (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
- {form into curls}
- {twist into ringlets}

Thuật ngữ liên quan tới arricciolare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của arricciolare trong tiếng Ý

arricciolare có nghĩa là: * danh từ- {curl} món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói), co tròn lại, thu mình lại, (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)- {form into curls}- {twist into ringlets}

Đây là cách dùng arricciolare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arricciolare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {curl} món tóc quăn tiếng Ý là gì?
sự uốn quăn tiếng Ý là gì?
sự quăn tiếng Ý là gì?
làn (khói...) tiếng Ý là gì?
cuộn tiếng Ý là gì?
cái bĩu (môi) tiếng Ý là gì?
bệnh xoắn lá (của khoai tây) tiếng Ý là gì?
uốn tiếng Ý là gì?
uốn quăn tiếng Ý là gì?
làm xoăn tiếng Ý là gì?
quăn tiếng Ý là gì?
xoắn tiếng Ý là gì?
cuộn tiếng Ý là gì?
cuộn lại tiếng Ý là gì?
xoắn lại tiếng Ý là gì?
cuồn cuộn lên (khói) tiếng Ý là gì?
co tròn lại tiếng Ý là gì?
thu mình lại tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt tiếng Ý là gì?
vì trúng đạn...)- {form into curls}- {twist into ringlets}