asprezza tiếng Ý là gì?

asprezza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng asprezza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ asprezza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm asprezza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ asprezza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

asprezza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ asprezza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {sourness} sự chua, tính hay cáu bắn, tính chất chua chát, tính chanh chua
- {tartness} tính chua, vị chua; vị chát, (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...), tính hay cáu gắt, tính quàu quạu
- {acerbity} vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)
- {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt, sự rét buốt (gió...)
- {pungency} vị hăng; vị cay (ớt...), tính sắc sảo, sự nhói, sự buốt, sự nhức nhối (đau...), tính chua cay, tính cay độc (của lời nói)
- {ruggedness} sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì, sự thô kệch, sự thô, tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính quàu quạu, sự khó nhọc, sự gian khổ, sự gian truân (cuộc sống); tính khổ hạnh, sự trúc trắc, sự chối tai, vẻ khoẻ mạnh, dáng vạm vỡ
- {asperity} tính cộc cằn, sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết), tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình), sự gồ ghề, sự xù xì; (rộng) chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề
- {acridity} vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè, sự chua cay, sừ gay gắt
- {harshness} tính thô ráp, tính xù xì, sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng), vị chát, tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn, tính gay gắt; tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính khắc nghiệt, tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn

Thuật ngữ liên quan tới asprezza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của asprezza trong tiếng Ý

asprezza có nghĩa là: * danh từ- {sourness} sự chua, tính hay cáu bắn, tính chất chua chát, tính chanh chua- {tartness} tính chua, vị chua; vị chát, (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...), tính hay cáu gắt, tính quàu quạu- {acerbity} vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)- {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt, sự rét buốt (gió...)- {pungency} vị hăng; vị cay (ớt...), tính sắc sảo, sự nhói, sự buốt, sự nhức nhối (đau...), tính chua cay, tính cay độc (của lời nói)- {ruggedness} sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì, sự thô kệch, sự thô, tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính quàu quạu, sự khó nhọc, sự gian khổ, sự gian truân (cuộc sống); tính khổ hạnh, sự trúc trắc, sự chối tai, vẻ khoẻ mạnh, dáng vạm vỡ- {asperity} tính cộc cằn, sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết), tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình), sự gồ ghề, sự xù xì; (rộng) chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề- {acridity} vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè, sự chua cay, sừ gay gắt- {harshness} tính thô ráp, tính xù xì, sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng), vị chát, tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn, tính gay gắt; tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính khắc nghiệt, tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn

Đây là cách dùng asprezza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ asprezza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {sourness} sự chua tiếng Ý là gì?
tính hay cáu bắn tiếng Ý là gì?
tính chất chua chát tiếng Ý là gì?
tính chanh chua- {tartness} tính chua tiếng Ý là gì?
vị chua tiếng Ý là gì?
vị chát tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tính chua chát tiếng Ý là gì?
tính chua cay (của lời nói...) tiếng Ý là gì?
tính hay cáu gắt tiếng Ý là gì?
tính quàu quạu- {acerbity} vị chát tiếng Ý là gì?
vị chua chát tiếng Ý là gì?
tính chua chát tiếng Ý là gì?
tính gay gắt (giọng nói...)- {bitterness} vị đắng tiếng Ý là gì?
sự cay đắng tiếng Ý là gì?
sự chua xót tiếng Ý là gì?
sự đau đớn tiếng Ý là gì?
sự đau khổ tiếng Ý là gì?
sự chua cay tiếng Ý là gì?
sự gay gắt (của lời nói) tiếng Ý là gì?
tính ác liệt tiếng Ý là gì?
sự rét buốt (gió...)- {pungency} vị hăng tiếng Ý là gì?
vị cay (ớt...) tiếng Ý là gì?
tính sắc sảo tiếng Ý là gì?
sự nhói tiếng Ý là gì?
sự buốt tiếng Ý là gì?
sự nhức nhối (đau...) tiếng Ý là gì?
tính chua cay tiếng Ý là gì?
tính cay độc (của lời nói)- {ruggedness} sự gồ ghề tiếng Ý là gì?
sự lởm chởm tiếng Ý là gì?
sự xù xì tiếng Ý là gì?
sự thô kệch tiếng Ý là gì?
sự thô tiếng Ý là gì?
tính nghiêm khắc tiếng Ý là gì?
tính hay gắt tiếng Ý là gì?
tính quàu quạu tiếng Ý là gì?
sự khó nhọc tiếng Ý là gì?
sự gian khổ tiếng Ý là gì?
sự gian truân (cuộc sống) tiếng Ý là gì?
tính khổ hạnh tiếng Ý là gì?
sự trúc trắc tiếng Ý là gì?
sự chối tai tiếng Ý là gì?
vẻ khoẻ mạnh tiếng Ý là gì?
dáng vạm vỡ- {asperity} tính cộc cằn tiếng Ý là gì?
sự khó chịu tiếng Ý là gì?
sự khắc nghiệt (thời tiết) tiếng Ý là gì?
tính khe khắc tiếng Ý là gì?
tính khắc nghiệt tiếng Ý là gì?
tính nghiêm khắc (tính tình) tiếng Ý là gì?
sự gồ ghề tiếng Ý là gì?
sự xù xì tiếng Ý là gì?
(rộng) chỗ lồi lên gồ ghề tiếng Ý là gì?
mấu gồ ghề- {acridity} vị hăng tiếng Ý là gì?
mùi hăng tiếng Ý là gì?
mùi cay sè tiếng Ý là gì?
sự chua cay tiếng Ý là gì?
sừ gay gắt- {harshness} tính thô ráp tiếng Ý là gì?
tính xù xì tiếng Ý là gì?
sự chói (mắt tiếng Ý là gì?
tai) tiếng Ý là gì?
tính khàn khàn (giọng) tiếng Ý là gì?
vị chát tiếng Ý là gì?
tính lỗ mãng tiếng Ý là gì?
tính thô bỉ tiếng Ý là gì?
tính thô bạo tiếng Ý là gì?
tính cục cằn tiếng Ý là gì?
tính gay gắt tiếng Ý là gì?
tính khe khắt tiếng Ý là gì?
tính ác nghiệt tiếng Ý là gì?
tính khắc nghiệt tiếng Ý là gì?
tính cay nghiệt tiếng Ý là gì?
tính nhẫn tâm tiếng Ý là gì?
tính tàn nhẫn