assistenziario tiếng Ý là gì?

assistenziario tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng assistenziario trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ assistenziario tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm assistenziario tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ assistenziario

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

assistenziario tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ assistenziario tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {welfare} hạnh phúc; phúc lợi, (y học) sự bo vệ, sự chăm sóc
- {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)
- {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái, ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, (xem) lend, tất cả những cái này dùng để làm gì?
- {providing financial assistance for the needy}

Thuật ngữ liên quan tới assistenziario

Tóm lại nội dung ý nghĩa của assistenziario trong tiếng Ý

assistenziario có nghĩa là: * danh từ- {welfare} hạnh phúc; phúc lợi, (y học) sự bo vệ, sự chăm sóc- {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)- {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái, ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, (xem) lend, tất cả những cái này dùng để làm gì?- {providing financial assistance for the needy}

Đây là cách dùng assistenziario tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ assistenziario tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {welfare} hạnh phúc tiếng Ý là gì?
phúc lợi tiếng Ý là gì?
(y học) sự bo vệ tiếng Ý là gì?
sự chăm sóc- {support} sự ủng hộ tiếng Ý là gì?
người ủng hộ tiếng Ý là gì?
người nhờ cậy tiếng Ý là gì?
nơi nương tựa tiếng Ý là gì?
cột trụ (của gia đình...) tiếng Ý là gì?
nguồn sinh sống tiếng Ý là gì?
vật chống tiếng Ý là gì?
cột chống tiếng Ý là gì?
chống tiếng Ý là gì?
đỡ tiếng Ý là gì?
truyền sức mạnh tiếng Ý là gì?
khuyến khích tiếng Ý là gì?
chịu đựng tiếng Ý là gì?
dung thứ tiếng Ý là gì?
nuôi nấng tiếng Ý là gì?
cấp dưỡng tiếng Ý là gì?
ủng hộ tiếng Ý là gì?
chứng minh tiếng Ý là gì?
xác minh tiếng Ý là gì?
(sân khấu) đóng giỏi (một vai)- {aid} sự giúp đỡ tiếng Ý là gì?
sự cứu giúp tiếng Ý là gì?
sự viện trợ tiếng Ý là gì?
người giúp đỡ tiếng Ý là gì?
người phụ tá tiếng Ý là gì?
(sử học) thuế (nộp cho nhà vua) tiếng Ý là gì?
công trái tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ tiếng Ý là gì?
nhờ sự giúp đỡ của tiếng Ý là gì?
(xem) lend tiếng Ý là gì?
tất cả những cái này dùng để làm gì?- {providing financial assistance for the needy}