assordire tiếng Ý là gì?

assordire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng assordire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ assordire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm assordire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ assordire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

assordire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ assordire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {deafen} làm điếc; làm inh tai, làm chói tai, át (tiếng), (kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động
- {stun} làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự, làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm điếc tai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh nhân sự, đòn choáng váng, cú làm bất tỉnh nhân sự
- {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc, làm điếc tai, làm inh tai nhức óc, làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc
- {make deaf}

Thuật ngữ liên quan tới assordire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của assordire trong tiếng Ý

assordire có nghĩa là: * danh từ- {deafen} làm điếc; làm inh tai, làm chói tai, át (tiếng), (kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động- {stun} làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự, làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm điếc tai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh nhân sự, đòn choáng váng, cú làm bất tỉnh nhân sự- {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc, làm điếc tai, làm inh tai nhức óc, làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc- {make deaf}

Đây là cách dùng assordire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ assordire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {deafen} làm điếc tiếng Ý là gì?
làm inh tai tiếng Ý là gì?
làm chói tai tiếng Ý là gì?
át (tiếng) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) làm cho (tường tiếng Ý là gì?
sàn nhà...) ngăn được tiếng động- {stun} làm choáng váng tiếng Ý là gì?
làm bất tỉnh nhân sự tiếng Ý là gì?
làm sửng sốt tiếng Ý là gì?
làm kinh ngạc tiếng Ý là gì?
làm điếc tai tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) sự choáng váng tiếng Ý là gì?
tình trạng bất tỉnh nhân sự tiếng Ý là gì?
đòn choáng váng tiếng Ý là gì?
cú làm bất tỉnh nhân sự- {din} tiếng ầm ĩ tiếng Ý là gì?
tiếng om sòm tiếng Ý là gì?
tiếng inh tai nhức óc tiếng Ý là gì?
làm điếc tai tiếng Ý là gì?
làm inh tai nhức óc tiếng Ý là gì?
làm ầm ĩ tiếng Ý là gì?
làm om sòm tiếng Ý là gì?
làm ồn ào tiếng Ý là gì?
làm inh tai nhức óc- {make deaf}