astenersi tiếng Ý là gì?

astenersi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng astenersi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ astenersi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm astenersi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ astenersi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

astenersi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ astenersi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {abstain} kiêng, kiêng khem, tiết chế, kiêng rượu, (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat)
- {refrain} đoạn điệp, kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế
- {forbear} tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, (+ from) nhịn, đừng, không (nói, làm...), chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng, nhịn, không dùng; không nhắc đến

Thuật ngữ liên quan tới astenersi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của astenersi trong tiếng Ý

astenersi có nghĩa là: * danh từ- {abstain} kiêng, kiêng khem, tiết chế, kiêng rượu, (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat)- {refrain} đoạn điệp, kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế- {forbear} tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, (+ from) nhịn, đừng, không (nói, làm...), chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng, nhịn, không dùng; không nhắc đến

Đây là cách dùng astenersi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ astenersi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {abstain} kiêng tiếng Ý là gì?
kiêng khem tiếng Ý là gì?
tiết chế tiếng Ý là gì?
kiêng rượu tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat)- {refrain} đoạn điệp tiếng Ý là gì?
kìm lại tiếng Ý là gì?
dằn lại tiếng Ý là gì?
cầm lại tiếng Ý là gì?
cố nhịn tiếng Ý là gì?
cố nín tiếng Ý là gì?
kiềm chế- {forbear} tổ tiên tiếng Ý là gì?
ông bà ông vải tiếng Ý là gì?
các bậc tiền bối tiếng Ý là gì?
(+ from) nhịn tiếng Ý là gì?
đừng tiếng Ý là gì?
không (nói tiếng Ý là gì?
làm...) tiếng Ý là gì?
chịu đựng tiếng Ý là gì?
kiên nhẫn tiếng Ý là gì?
chịu đựng tiếng Ý là gì?
nhịn tiếng Ý là gì?
không dùng tiếng Ý là gì?
không nhắc đến