astratto tiếng Ý là gì?

astratto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng astratto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ astratto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm astratto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ astratto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

astratto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ astratto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {abstract} trừu tượng, khó hiểu, lý thuyết không thực tế, (toán học) số hư, bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...), vật trừu tượng, trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu
- {intangible} không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ, vật không thể sờ thấy được, điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ
- {theoretical} (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết,(mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế

Thuật ngữ liên quan tới astratto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của astratto trong tiếng Ý

astratto có nghĩa là: * danh từ- {abstract} trừu tượng, khó hiểu, lý thuyết không thực tế, (toán học) số hư, bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...), vật trừu tượng, trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu- {intangible} không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ, vật không thể sờ thấy được, điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ- {theoretical} (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết,(mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế

Đây là cách dùng astratto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ astratto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {abstract} trừu tượng tiếng Ý là gì?
khó hiểu tiếng Ý là gì?
lý thuyết không thực tế tiếng Ý là gì?
(toán học) số hư tiếng Ý là gì?
bản tóm tắt (cuốn sách tiếng Ý là gì?
luận án tiếng Ý là gì?
bài diễn văn...) tiếng Ý là gì?
vật trừu tượng tiếng Ý là gì?
trừu tượng hoá tiếng Ý là gì?
làm đãng trí tiếng Ý là gì?
rút ra tiếng Ý là gì?
chiết ra tiếng Ý là gì?
tách ra tiếng Ý là gì?
lấy trộm tiếng Ý là gì?
ăn cắp tiếng Ý là gì?
tóm tắt tiếng Ý là gì?
trích yếu- {intangible} không thể sờ thấy được tiếng Ý là gì?
không thể hiểu thấu được tiếng Ý là gì?
không thể nắm được tiếng Ý là gì?
mơ hồ tiếng Ý là gì?
vật không thể sờ thấy được tiếng Ý là gì?
điều không thể hiểu thấu được tiếng Ý là gì?
điều không thể nắm được tiếng Ý là gì?
điều mơ hồ- {theoretical} (thuộc) lý thuyết tiếng Ý là gì?
có tính chất lý thuyết tiếng Ý là gì?
(mỉa mai) lý thuyết suông tiếng Ý là gì?
suông tiếng Ý là gì?
không thực tế